Bản dịch của từ Visored trong tiếng Việt
Visored

Visored (Adjective)
Có hoặc được bảo vệ bởi tấm che mặt.
Having or protected by a visor.
The visored helmets protect cyclists during the annual bike race.
Mũ bảo hiểm có kính chắn bảo vệ các tay đua xe đạp trong cuộc đua hàng năm.
Many people do not wear visored caps at outdoor events.
Nhiều người không đội mũ có kính chắn tại các sự kiện ngoài trời.
Are visored hats popular at social gatherings in 2023?
Mũ có kính chắn có phổ biến tại các buổi gặp gỡ xã hội năm 2023 không?
Từ "visored" là tính từ chỉ trạng thái có kính che hoặc mũ có visor (kính chắn) được gắn vào. Từ này thường dùng để mô tả các loại mũ bảo hiểm, mũ bóng chày hoặc các thiết bị bảo hộ khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "visored" có thể xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Anh khi chỉ các trang phục thể thao, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "visor" để chỉ riêng kính chắn.
Từ "visored" xuất phát từ tiếng Latin "visor", có nghĩa là "người nhìn" hay "kính bảo vệ cho mắt". Tiền tố "vis-" bắt nguồn từ "videre", có nghĩa là "nhìn" hoặc "thấy". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các phần của mũ bảo hiểm hoặc trang phục bảo vệ khuôn mặt, giúp người mang có thể nhìn rõ trong khi vẫn có sự bảo vệ. Đến nay, "visored" được dùng để miêu tả các loại mũ hoặc phụ kiện có tấm chắn, giữ nguyên sự bảo vệ mà vẫn cho phép tầm nhìn thông thoáng.
Từ "visored" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến các thiết bị bảo hộ hoặc phụ kiện thời trang. Trong các ngữ cảnh khác, "visored" thường được sử dụng để chỉ các loại mũ hoặc mũ bảo hiểm có phần che mặt, phổ biến trong thể thao hoặc công việc xây dựng. Sự sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến bảo vệ cá nhân và sự thoải mái trong các hoạt động ngoài trời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp