Bản dịch của từ Visored trong tiếng Việt

Visored

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visored (Adjective)

vˈaɪzɚd
vˈaɪzɚd
01

Có hoặc được bảo vệ bởi tấm che mặt.

Having or protected by a visor.

Ví dụ

The visored helmets protect cyclists during the annual bike race.

Mũ bảo hiểm có kính chắn bảo vệ các tay đua xe đạp trong cuộc đua hàng năm.

Many people do not wear visored caps at outdoor events.

Nhiều người không đội mũ có kính chắn tại các sự kiện ngoài trời.

Are visored hats popular at social gatherings in 2023?

Mũ có kính chắn có phổ biến tại các buổi gặp gỡ xã hội năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/visored/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Visored

Không có idiom phù hợp