Bản dịch của từ Visual art trong tiếng Việt
Visual art

Visual art (Noun)
Kỷ luật tạo ra các tác phẩm hấp dẫn về mặt thị giác, chẳng hạn như hội họa, điêu khắc và nhiếp ảnh.
The discipline of creating works that are visually appealing such as painting sculpture and photography.
Visual art enhances community spaces, making them more inviting for everyone.
Nghệ thuật thị giác làm cho không gian cộng đồng trở nên hấp dẫn hơn.
Visual art does not always receive funding from local government programs.
Nghệ thuật thị giác không phải lúc nào cũng nhận được tài trợ từ chính quyền địa phương.
Is visual art important for social change in modern society?
Nghệ thuật thị giác có quan trọng cho sự thay đổi xã hội trong xã hội hiện đại không?
Visual art can express social issues like poverty and inequality.
Nghệ thuật thị giác có thể thể hiện các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
Visual art does not always receive the recognition it deserves in society.
Nghệ thuật thị giác không phải lúc nào cũng nhận được sự công nhận xứng đáng trong xã hội.
Can visual art influence social change in communities like Detroit?
Nghệ thuật thị giác có thể ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội ở các cộng đồng như Detroit không?
Nghệ thuật thị giác (visual art) là một thuật ngữ chung đề cập đến các hình thức nghệ thuật mà người xem có thể cảm nhận thông qua thị giác. Bao gồm hội họa, điêu khắc, đồ họa, và nhiếp ảnh, nghệ thuật thị giác tạo ra trải nghiệm thẩm mỹ đa dạng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng của thuật ngữ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với sự nhấn mạnh khác nhau trên các âm tiết trong từng biến thể.
Thuật ngữ "visual art" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "visus", nghĩa là "nhìn thấy", kết hợp với "ars", có nghĩa là "nghệ thuật". Xuất hiện từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được dùng để chỉ các hình thức nghệ thuật sử dụng hình ảnh như hội họa, điêu khắc và nhiếp ảnh. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh sự chuyển biến trong cách tiếp cận nghệ thuật, nhấn mạnh vai trò của thị giác trong trải nghiệm nghệ thuật hiện đại.
Thuật ngữ "visual art" thường xuyên xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về nghệ thuật, triết lý nghệ thuật và các phong cách sáng tạo khác nhau. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này được sử dụng trong các cuộc hội thảo nghệ thuật, triển lãm, và các nghiên cứu về văn hóa nhằm chỉ loại hình nghệ thuật có thể nhìn thấy như hội họa, điêu khắc hay nhiếp ảnh. Tầm quan trọng của nó đối với xã hội văn hóa và giáo dục cũng thường được khai thác trong các luận văn nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

