Bản dịch của từ Visual art trong tiếng Việt

Visual art

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Visual art (Noun)

vˈɪʒəwəl ˈɑɹt
vˈɪʒəwəl ˈɑɹt
01

Kỷ luật tạo ra các tác phẩm hấp dẫn về mặt thị giác, chẳng hạn như hội họa, điêu khắc và nhiếp ảnh.

The discipline of creating works that are visually appealing such as painting sculpture and photography.

Ví dụ

Visual art enhances community spaces, making them more inviting for everyone.

Nghệ thuật thị giác làm cho không gian cộng đồng trở nên hấp dẫn hơn.

Visual art does not always receive funding from local government programs.

Nghệ thuật thị giác không phải lúc nào cũng nhận được tài trợ từ chính quyền địa phương.

Is visual art important for social change in modern society?

Nghệ thuật thị giác có quan trọng cho sự thay đổi xã hội trong xã hội hiện đại không?

02

Một thể loại nghệ thuật bao gồm các hình ảnh được tạo ra để xem hơn là biểu diễn hoặc diễn xuất.

A genre of art that includes images created to be viewed rather than performed or acted out.

Ví dụ

Visual art can express social issues like poverty and inequality.

Nghệ thuật thị giác có thể thể hiện các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

Visual art does not always receive the recognition it deserves in society.

Nghệ thuật thị giác không phải lúc nào cũng nhận được sự công nhận xứng đáng trong xã hội.

Can visual art influence social change in communities like Detroit?

Nghệ thuật thị giác có thể ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội ở các cộng đồng như Detroit không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/visual art/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] If I could change any of my current subjects, I would prefer to pick Visual Art to Music [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] But I think things would be easier in class since I only need to use my drawing skills and a bit of imagination [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms

Idiom with Visual art

Không có idiom phù hợp