Bản dịch của từ Visual image trong tiếng Việt
Visual image

Visual image(Noun)
Một đại diện của một đối tượng hoặc cảnh được tạo ra trên một bề mặt.
A representation of an object or scene produced on a surface.
Đại diện tâm thần của một thứ gì đó được nhìn thấy hoặc tưởng tượng.
The mental representation of something that is seen or imagined.
Một hình ảnh có thể nhìn thấy bằng mắt.
An image that can be seen by the eyes.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "visual image" thường chỉ đến hình ảnh mà con người có thể nhận diện qua các giác quan, đặc biệt là thị giác. Trong ngữ cảnh tâm lý học và nghệ thuật, hình ảnh trực quan đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thế giới quan và cảm nhận của con người. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, âm "a" trong "image" thường phát âm gần giống "ih" hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Khái niệm "visual image" thường chỉ đến hình ảnh mà con người có thể nhận diện qua các giác quan, đặc biệt là thị giác. Trong ngữ cảnh tâm lý học và nghệ thuật, hình ảnh trực quan đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra thế giới quan và cảm nhận của con người. Cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ví dụ, trong tiếng Anh Anh, âm "a" trong "image" thường phát âm gần giống "ih" hơn trong tiếng Anh Mỹ.
