Bản dịch của từ Visualise trong tiếng Việt
Visualise

Visualise (Verb)
(ngoại động) làm cho (cái gì) có thể nhìn thấy được.
Visualise your ideas before writing to improve clarity and coherence.
Hãy hình dung ý tưởng của bạn trước khi viết để cải thiện rõ ràng và mạch lạc.
Don't forget to visualise the structure of your essay during the planning.
Đừng quên hình dung cấu trúc bài luận của bạn trong quá trình lập kế hoạch.
Have you tried visualising your arguments to strengthen your writing flow?
Bạn đã thử hình dung lập luận của mình để tăng cường sự liên kết trong viết?
(thông tục) hình dung; để hình thành một bức tranh tinh thần về.
Transitive to envisage to form a mental picture of.
Visualise the impact of social media on teenagers' mental health.
Hãy hình dung tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tinh thần của thiếu niên.
She cannot visualise a world without constant online connectivity.
Cô ấy không thể hình dung một thế giới không có sự kết nối trực tuyến liên tục.
Can you visualise the benefits of limiting screen time for children?
Bạn có thể hình dung được các lợi ích của việc giới hạn thời gian màn hình cho trẻ em không?
Dạng động từ của Visualise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Visualise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Visualised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Visualised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Visualises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Visualising |
Họ từ
Từ "visualise" (hay "visualize" trong tiếng Anh Mỹ) có nghĩa là hình dung hoặc tạo ra hình ảnh trong tâm trí. Trong tiếng Anh Anh, "visualise" thường được sử dụng hơn và có cấu trúc viết với chữ "s" thay vì "z" như trong tiếng Anh Mỹ. Trong cả hai phiên bản, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, tâm lý học, và khoa học, nơi việc hình dung ý tưởng hoặc dữ liệu là cần thiết cho sự hiểu biết và phân tích.
Từ "visualise" có nguồn gốc từ động từ Latin "visualis", có nghĩa là "thuộc về thị giác" kết hợp với hậu tố "-ise" trong tiếng Pháp. Ban đầu, "visualis" được sử dụng để chỉ khả năng thấy hoặc quan sát bên ngoài. Qua thời gian, "visualise" đã phát triển sang nghĩa rộng hơn, chỉ hành động hình dung hoặc tạo ra hình ảnh trong tâm trí. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa nghệ thuật trực quan và quá trình nhận thức, thể hiện khả năng tưởng tượng và sáng tạo của con người.
Từ "visualise" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần mô tả ý tưởng hoặc trình bày thông tin một cách rõ ràng và sinh động. Cụ thể, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về dữ liệu hoặc biểu đồ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và giáo dục, khi mô tả quá trình hình dung các khái niệm hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp