Bản dịch của từ Visuals trong tiếng Việt
Visuals

Visuals (Noun)
Những vật thể nhìn thấy trong phim, chương trình truyền hình, v.v. không có thật.
Objects seen in films television programs etc that are not real.
The visuals in Avatar were stunning and captivated many viewers in 2009.
Các hình ảnh trong Avatar thật tuyệt vời và thu hút nhiều khán giả năm 2009.
The visuals in reality shows are often not as impressive as expected.
Các hình ảnh trong chương trình thực tế thường không ấn tượng như mong đợi.
Do the visuals in movies influence your perception of reality?
Các hình ảnh trong phim có ảnh hưởng đến nhận thức của bạn về thực tế không?
Visuals (Noun Countable)
Một hình ảnh, hình ảnh hoặc biểu diễn đồ họa khác.
A picture image or other graphic representation.
The visuals in the presentation helped clarify the social issues discussed.
Hình ảnh trong bài thuyết trình đã giúp làm rõ các vấn đề xã hội.
The visuals did not effectively engage the audience during the social event.
Hình ảnh không thu hút được khán giả trong sự kiện xã hội.
Do the visuals represent diverse cultures in the social campaign?
Hình ảnh có đại diện cho các nền văn hóa đa dạng trong chiến dịch xã hội không?
Từ "visuals" chỉ các hình ảnh, đồ họa hoặc các yếu tố thị giác được sử dụng để truyền đạt thông tin hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "visuals" có thể được sử dụng nhiều hơn trong lãnh vực truyền thông và marketing ở Mỹ, trong khi ở Anh, từ ngữ có thể được sử dụng phong phú hơn với các từ thay thế như "imagery" hay "graphics".
Từ "visuals" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "visualis", nghĩa là "thuộc về thị giác". Cụm từ này bắt nguồn từ "visus", là quá trình nhìn, và từ gốc "videre", có nghĩa là "nhìn thấy". Trong bối cảnh hiện đại, "visuals" thường chỉ các yếu tố trực quan như hình ảnh, đồ họa và video được sử dụng để truyền đạt thông tin hoặc ý tưởng. Sự phát triển của công nghệ truyền thông đã làm tăng tầm quan trọng của hình ảnh trong giao tiếp, từ đó củng cố ý nghĩa của từ này trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "visuals" thường xuyên được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần mô tả hình ảnh, đồ họa hoặc nội dung trực quan để minh họa ý tưởng. Trong bối cảnh học thuật, "visuals" thường xuất hiện trong các bài thuyết trình, báo cáo nghiên cứu và tài liệu giảng dạy, nơi hình ảnh được sử dụng để hỗ trợ truyền đạt thông tin và tạo sự chú ý của khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



