Bản dịch của từ Visuals trong tiếng Việt
Visuals
Visuals (Noun)
Những vật thể nhìn thấy trong phim, chương trình truyền hình, v.v. không có thật.
Objects seen in films television programs etc that are not real.
The visuals in Avatar were stunning and captivated many viewers in 2009.
Các hình ảnh trong Avatar thật tuyệt vời và thu hút nhiều khán giả năm 2009.
The visuals in reality shows are often not as impressive as expected.
Các hình ảnh trong chương trình thực tế thường không ấn tượng như mong đợi.
Do the visuals in movies influence your perception of reality?
Các hình ảnh trong phim có ảnh hưởng đến nhận thức của bạn về thực tế không?
Visuals (Noun Countable)
Một hình ảnh, hình ảnh hoặc biểu diễn đồ họa khác.
A picture image or other graphic representation.
The visuals in the presentation helped clarify the social issues discussed.
Hình ảnh trong bài thuyết trình đã giúp làm rõ các vấn đề xã hội.
The visuals did not effectively engage the audience during the social event.
Hình ảnh không thu hút được khán giả trong sự kiện xã hội.
Do the visuals represent diverse cultures in the social campaign?
Hình ảnh có đại diện cho các nền văn hóa đa dạng trong chiến dịch xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp