Bản dịch của từ Visuospatial trong tiếng Việt
Visuospatial

Visuospatial (Adjective)
Liên quan đến hoặc biểu thị nhận thức trực quan về mối quan hệ không gian của các vật thể.
Relating to or denoting the visual perception of the spatial relationships of objects.
Visuospatial skills are crucial for interpreting maps accurately in IELTS writing.
Kỹ năng visuospatial rất quan trọng để diễn giải bản đồ chính xác trong IELTS writing.
Some people struggle with visuospatial tasks during the speaking section of IELTS.
Một số người gặp khó khăn với các nhiệm vụ visuospatial trong phần nói của IELTS.
Do you think improving visuospatial abilities can boost your IELTS performance?
Bạn có nghĩ rằng việc cải thiện khả năng visuospatial có thể nâng cao hiệu suất của bạn trong IELTS không?
Từ "visuospatial" (thị giác không gian) được sử dụng để mô tả khả năng nhận diện, phân tích và tương tác với các đối tượng trong không gian thông qua thị giác. Khả năng này có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khoa học nhận thức, tâm lý học và giáo dục. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách viết, phát âm hoặc ý nghĩa, tuy nhiên, người nói Anh-Mỹ có thể sử dụng từ này trong ngữ cảnh thường xuyên hơn trong các nghiên cứu lâm sàng và ứng dụng thực tiễn.
Từ "visuospatial" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "visu" xuất phát từ "visus", nghĩa là "nhìn", và "spatial" bắt nguồn từ "spatialis", có nghĩa là "không gian". Kết hợp lại, từ này đề cập đến khả năng xử lý thông tin liên quan đến hình ảnh và không gian. Sự phát triển của thuật ngữ này trong tâm lý học và khoa học thần kinh phản ánh tầm quan trọng của khả năng nhận thức không gian trong các hoạt động hàng ngày, như định hình không gian và định hướng.
Từ "visuospatial" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu gắn liền với các bài thi liên quan đến kỹ năng tư duy và khả năng nhận thức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục, đặc biệt khi thảo luận về khả năng nhận biết không gian và hình ảnh. Các tình huống phổ biến bao gồm việc đánh giá kỹ năng điều hướng, thiết kế đồ họa, và trong nghiên cứu thần kinh.