Bản dịch của từ Vitalization trong tiếng Việt
Vitalization

Vitalization (Noun)
Vitalization of community centers enhances social interactions among residents.
Sự bổ sung sinh khí cho trung tâm cộng đồng tăng tương tác xã hội giữa cư dân.
Neglecting the vitalization of public spaces can lead to social isolation.
Bỏ qua việc tạo sinh khí cho không gian công cộng có thể dẫn đến cô lập xã hội.
Is vitalization of urban areas important for improving social well-being?
Việc tạo sinh khí cho các khu vực đô thị có quan trọng để cải thiện sức khỏe xã hội không?
Vitalization (Adjective)
Liên quan đến sự sống lại.
Related to vitalization.
Vitalization programs are essential for community development.
Các chương trình kích thích là quan trọng cho phát triển cộng đồng.
Neglecting vitalization efforts can hinder social progress significantly.
Bỏ qua những nỗ lực kích thích có thể làm trì hoãn tiến triển xã hội một cách đáng kể.
Are you aware of the impact of vitalization projects on society?
Bạn có nhận thức về tác động của các dự án kích thích đối với xã hội không?
Họ từ
Vitalization (tiếng Việt: sự hồi sinh) là quá trình làm tăng cường sức sống, năng lượng hoặc sức khỏe của một hệ thống, tổ chức hoặc cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh cải thiện năng suất và sự hiệu quả. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ với từ "vitalization". Tuy nhiên, ngữ cảnh và phương pháp sử dụng có thể thay đổi, với "vitalisation" là phiên bản Anh-Anh, nhấn mạnh tính ổn định và truyền thống hơn.
Từ "vitalization" có nguồn gốc từ động từ Latin "vita", có nghĩa là "sự sống". Đi qua tiếng Pháp, từ này đã được chuyển thể thành "vitaliser", trước khi xuất hiện trong tiếng Anh với nghĩa khôi phục hoặc tăng cường sức sống. Trong bối cảnh hiện đại, "vitalization" thường ám chỉ đến quá trình làm cho một hệ thống hay tổ chức trở nên năng động và hiệu quả hơn, phản ánh sự quan trọng của sự sống và sức mạnh trong phát triển.
Từ "vitalization" không thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng thấp. Ý nghĩa của từ này thường liên quan đến việc làm sống động hoặc tái sinh một cái gì đó, thường thấy trong bối cảnh y tế, sinh thái hoặc xã hội. Về mặt thông dụng, thuật ngữ được sử dụng trong các tình huống mô tả sự phục hồi, đổi mới, hoặc cung cấp năng lượng cho một hệ thống hoặc cộng đồng đã suy yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp