Bản dịch của từ Vitalization trong tiếng Việt

Vitalization

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitalization (Noun)

vitˌæləzˈeɪʃən
vitˌæləzˈeɪʃən
01

Quá trình làm cho một cái gì đó quan trọng hoặc mang lại cho nó sự sống.

The process of making something vital or giving it life.

Ví dụ

Vitalization of community centers enhances social interactions among residents.

Sự bổ sung sinh khí cho trung tâm cộng đồng tăng tương tác xã hội giữa cư dân.

Neglecting the vitalization of public spaces can lead to social isolation.

Bỏ qua việc tạo sinh khí cho không gian công cộng có thể dẫn đến cô lập xã hội.

Is vitalization of urban areas important for improving social well-being?

Việc tạo sinh khí cho các khu vực đô thị có quan trọng để cải thiện sức khỏe xã hội không?

Vitalization (Adjective)

vitˌæləzˈeɪʃən
vitˌæləzˈeɪʃən
01

Liên quan đến sự sống lại.

Related to vitalization.

Ví dụ

Vitalization programs are essential for community development.

Các chương trình kích thích là quan trọng cho phát triển cộng đồng.

Neglecting vitalization efforts can hinder social progress significantly.

Bỏ qua những nỗ lực kích thích có thể làm trì hoãn tiến triển xã hội một cách đáng kể.

Are you aware of the impact of vitalization projects on society?

Bạn có nhận thức về tác động của các dự án kích thích đối với xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vitalization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vitalization

Không có idiom phù hợp