Bản dịch của từ Vitiligo trong tiếng Việt

Vitiligo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitiligo (Noun)

vitˈɪlɪgoʊ
vɪtˈligoʊ
01

Tình trạng sắc tố bị mất khỏi các vùng da, gây ra các mảng trắng, thường không có nguyên nhân rõ ràng.

A condition in which the pigment is lost from areas of the skin causing whitish patches often with no clear cause.

Ví dụ

Vitiligo affects around 1% of the global population, including famous people.

Bệnh vitiligo ảnh hưởng đến khoảng 1% dân số toàn cầu, bao gồm người nổi tiếng.

Many people do not understand vitiligo and its social implications.

Nhiều người không hiểu bệnh vitiligo và những tác động xã hội của nó.

Is vitiligo a common condition among different ethnic groups worldwide?

Bệnh vitiligo có phải là một tình trạng phổ biến giữa các nhóm dân tộc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vitiligo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vitiligo

Không có idiom phù hợp