Bản dịch của từ Vitiligo trong tiếng Việt
Vitiligo

Vitiligo (Noun)
Vitiligo affects around 1% of the global population, including famous people.
Bệnh vitiligo ảnh hưởng đến khoảng 1% dân số toàn cầu, bao gồm người nổi tiếng.
Many people do not understand vitiligo and its social implications.
Nhiều người không hiểu bệnh vitiligo và những tác động xã hội của nó.
Is vitiligo a common condition among different ethnic groups worldwide?
Bệnh vitiligo có phải là một tình trạng phổ biến giữa các nhóm dân tộc không?
Họ từ
Bệnh bạch biến (vitiligo) là một rối loạn sắc tố da đặc trưng bởi sự mất màu của vùng da do sự phá hủy các tế bào melanin. Tình trạng này có thể ảnh hưởng đến bất kỳ vùng nào trên cơ thể và có thể gây ra cảm giác tự ti cho người mắc phải. Vitiligo được xác định là một bệnh tự miễn, và mặc dù không lây nhiễm, nhưng thường đi kèm với các rối loạn tự miễn khác. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "vitiligo" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vitiligo", nghĩa là "đốm trắng". Đặc điểm của bệnh lý này là sự mất sắc tố da, dẫn đến việc hình thành những đốm trắng trên da. Trong tiếng Latinh, thuật ngữ này phản ánh chính xác sự xuất hiện của tình trạng da. Bệnh vitiligo đã được ghi nhận từ thời cổ đại, và sự thay đổi trong cách hiểu về nó qua thời gian đã ảnh hưởng đến sự phát triển của ngôn ngữ và y học hiện đại liên quan đến da liễu.
Vitiligo là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các vấn đề sức khỏe, da liễu hoặc các cuộc thảo luận về bệnh lý. Trong ngữ cảnh chung, từ này được sử dụng trong các tài liệu y khoa, báo chí về sức khỏe hoặc trong các cuộc hội thảo về bệnh tự miễn dịch. Từ này ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các phỏng vấn, bài viết hoặc báo cáo liên quan đến y học và chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp