Bản dịch của từ Vitro trong tiếng Việt

Vitro

Noun [U/C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vitro (Noun)

vˈitɹoʊ
vˈɪtɹoʊ
01

Thủy tinh, đặc biệt khi được sử dụng làm vật liệu để chế tạo đồ vật.

Glass especially when used as a material for making objects.

Ví dụ

The artist created a beautiful sculpture from vitro glass last year.

Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tượng đẹp từ kính vitro năm ngoái.

Many people do not understand how vitro glass is made.

Nhiều người không hiểu cách làm kính vitro.

Is vitro glass popular in modern art exhibitions today?

Kính vitro có phổ biến trong các triển lãm nghệ thuật hiện đại không?

Vitro (Noun)

01

Ngoài kính.

Out of glass.

Ví dụ

The new art exhibit features sculptures made of vitro materials.

Triển lãm nghệ thuật mới có các tác phẩm điêu khắc làm từ chất liệu vitro.

Many people do not appreciate vitro art in social settings.

Nhiều người không đánh giá cao nghệ thuật vitro trong các bối cảnh xã hội.

Is the vitro art style popular among young artists today?

Phong cách nghệ thuật vitro có phổ biến trong giới nghệ sĩ trẻ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vitro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Fertility treatments, such as in fertilization (IVF), and prenatal care have become more sophisticated, allowing older parents to have healthy pregnancies and children [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Idiom with Vitro

Không có idiom phù hợp