Bản dịch của từ Vitro trong tiếng Việt
Vitro

Vitro (Noun)
Thủy tinh, đặc biệt khi được sử dụng làm vật liệu để chế tạo đồ vật.
Glass especially when used as a material for making objects.
The artist created a beautiful sculpture from vitro glass last year.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tượng đẹp từ kính vitro năm ngoái.
Many people do not understand how vitro glass is made.
Nhiều người không hiểu cách làm kính vitro.
Is vitro glass popular in modern art exhibitions today?
Kính vitro có phổ biến trong các triển lãm nghệ thuật hiện đại không?
Vitro (Noun)
Ngoài kính.
Out of glass.
The new art exhibit features sculptures made of vitro materials.
Triển lãm nghệ thuật mới có các tác phẩm điêu khắc làm từ chất liệu vitro.
Many people do not appreciate vitro art in social settings.
Nhiều người không đánh giá cao nghệ thuật vitro trong các bối cảnh xã hội.
Is the vitro art style popular among young artists today?
Phong cách nghệ thuật vitro có phổ biến trong giới nghệ sĩ trẻ hôm nay không?
"Vitro" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "trong thủy tinh", thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để chỉ các quá trình nghiên cứu hoặc thực nghiệm diễn ra bên ngoài cơ thể sống, chẳng hạn như trong môi trường nuôi cấy tế bào. Thuật ngữ này phổ biến trong các lĩnh vực như sinh học phân tử và công nghệ sinh học, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh - Mỹ, tuy nhiên, từ liên quan "in vitro" thường được viết như vậy trong cả hai phiên bản.
Từ "vitro" được xuất phát từ tiếng Latin "vitrum", có nghĩa là "kính" hoặc "chất liệu thủy tinh". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực sinh học và y học, để chỉ các thí nghiệm hoặc quy trình được thực hiện trong môi trường nhân tạo, thường là trong ống nghiệm hoặc thiết bị thủy tinh. Sự kết hợp này phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa gốc về vật liệu sang ứng dụng trong nghiên cứu khoa học, nhấn mạnh vai trò quan trọng của môi trường kiểm soát trong nghiên cứu sinh học.
Từ "in vitro" thường xuất hiện với tần suất cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, nơi có thể đề cập đến các thí nghiệm sinh học và y học. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, chẳng hạn như trong khảo sát tế bào hoặc nghiên cứu thuốc, để chỉ các quá trình diễn ra bên ngoài cơ thể sống trong môi trường kiểm soát. "In vitro" còn hay được nhắc đến trong lĩnh vực sinh học phân tử và công nghệ sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
