Bản dịch của từ Vituperate trong tiếng Việt

Vituperate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vituperate (Verb)

vaɪtˈupəɹeɪt
vaɪtˈupəɹeɪt
01

Đổ lỗi hoặc xúc phạm (ai đó) bằng ngôn ngữ mạnh mẽ hoặc bạo lực.

Blame or insult someone in strong or violent language.

Ví dụ

Many people vituperate politicians during heated social debates.

Nhiều người chỉ trích các chính trị gia trong các cuộc tranh luận xã hội.

She does not vituperate others for their opinions on social issues.

Cô ấy không chỉ trích người khác vì ý kiến của họ về các vấn đề xã hội.

Why do some individuals vituperate their friends in public discussions?

Tại sao một số người lại chỉ trích bạn bè của họ trong các cuộc thảo luận công khai?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vituperate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vituperate

Không có idiom phù hợp