Bản dịch của từ Vituperate trong tiếng Việt
Vituperate

Vituperate (Verb)
Many people vituperate politicians during heated social debates.
Nhiều người chỉ trích các chính trị gia trong các cuộc tranh luận xã hội.
She does not vituperate others for their opinions on social issues.
Cô ấy không chỉ trích người khác vì ý kiến của họ về các vấn đề xã hội.
Why do some individuals vituperate their friends in public discussions?
Tại sao một số người lại chỉ trích bạn bè của họ trong các cuộc thảo luận công khai?
Họ từ
Từ "vituperate" có nghĩa là chỉ trích hoặc phê phán một cách mạnh mẽ và gay gắt. Từ này bắt nguồn từ tiếng La-tinh "vituperare", có nghĩa là "khiển trách". Trong tiếng Anh, "vituperate" không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc học thuật, và ít được dùng trong giao tiếp thông thường. Từ này có tính chất tiêu cực và thường liên quan đến sự tranh cãi hoặc xung đột.
Từ "vituperate" xuất phát từ tiếng Latin "vituperare", trong đó "vitium" có nghĩa là "lỗi" hoặc "khiếm khuyết" và "parare" có nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "tạo ra". Sự kết hợp này phản ánh hành động chỉ trích hoặc trách móc ai đó vì một khiếm khuyết nào đó. Từ thế kỷ 16, "vituperate" đã được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả việc chửi rủa hoặc lên án một cách gay gắt, mà vẫn giữ mối liên hệ với nguồn gốc chỉ sự chỉ trích và trách móc.
Từ "vituperate" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật, đặc biệt trong văn viết nhằm chỉ trích một cách gay gắt. Các tình huống điển hình liên quan đến từ này bao gồm phê phán chính trị, tranh luận hay đánh giá in-depth về hành vi của cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp