Bản dịch của từ Viva voce trong tiếng Việt
Viva voce

Viva voce (Noun)
Một bài kiểm tra miệng, thường là để lấy bằng cấp học thuật.
An oral examination typically for an academic qualification.
Students must pass the viva voce to complete their degree at Harvard.
Sinh viên phải vượt qua kỳ thi viva voce để hoàn thành bằng cấp tại Harvard.
Many students do not enjoy the viva voce format during exams.
Nhiều sinh viên không thích định dạng viva voce trong các kỳ thi.
Is the viva voce difficult for students at the university level?
Kỳ thi viva voce có khó khăn cho sinh viên ở cấp đại học không?
Viva voce (Adjective)
(đặc biệt là trong kỳ thi) nói hơn là viết.
Especially of an examination oral rather than written.
The viva voce exam assessed students' speaking skills effectively.
Kỳ thi viva voce đánh giá kỹ năng nói của sinh viên một cách hiệu quả.
Many students do not prefer viva voce assessments in social studies.
Nhiều sinh viên không thích các bài kiểm tra viva voce trong môn xã hội.
Is the viva voce format common in social science evaluations?
Định dạng viva voce có phổ biến trong đánh giá khoa học xã hội không?
Viva voce (Adverb)
Students prefer to present their projects viva voce during the social fair.
Học sinh thích trình bày dự án của mình bằng miệng tại hội chợ xã hội.
The committee did not accept submissions that were not viva voce.
Ủy ban không chấp nhận những bài nộp không bằng miệng.
Do you think viva voce assessments are more effective than written tests?
Bạn có nghĩ rằng đánh giá bằng miệng hiệu quả hơn bài kiểm tra viết không?
"Viva voce" là một cụm từ Latin, có nghĩa là "bằng lời nói" và thường được sử dụng để chỉ một hình thức kiểm tra hoặc đánh giá mà thông qua đó người học phải trình bày miệng kiến thức của mình, thay vì viết. Trong môi trường học thuật, "viva voce" thường được áp dụng trong các kỳ thi thạc sĩ hoặc tiến sĩ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu địa phương.
Cụm từ "viva voce" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "viva" có nghĩa là "sống" và "voce" là "giọng nói". Thuật ngữ này được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý và giáo dục, chỉ việc thẩm vấn hay kiểm tra bằng lời nói, trái ngược với việc sử dụng tài liệu viết. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này khẳng định tính trực tiếp và sinh động trong giao tiếp, phản ánh cách thức mà kiến thức và thông tin được truyền đạt một cách sống động giữa các cá nhân.
Thuật ngữ "viva voce" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các kỳ thi tiến sĩ hoặc khóa học ở bậc cao. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không phổ biến, thường chỉ được sử dụng trong phần Nói và Viết khi thảo luận về các cách đánh giá kiến thức. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống phỏng vấn trực tiếp hoặc tranh luận, tạo điều kiện cho phép thí sinh thể hiện khả năng diễn đạt và phản biện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp