Bản dịch của từ Viva voce trong tiếng Việt

Viva voce

Noun [U/C] Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Viva voce (Noun)

vˈaɪvə vˈoʊsi
vˈaɪvə vˈoʊsi
01

Một bài kiểm tra miệng, thường là để lấy bằng cấp học thuật.

An oral examination typically for an academic qualification.

Ví dụ

Students must pass the viva voce to complete their degree at Harvard.

Sinh viên phải vượt qua kỳ thi viva voce để hoàn thành bằng cấp tại Harvard.

Many students do not enjoy the viva voce format during exams.

Nhiều sinh viên không thích định dạng viva voce trong các kỳ thi.

Is the viva voce difficult for students at the university level?

Kỳ thi viva voce có khó khăn cho sinh viên ở cấp đại học không?

Viva voce (Adjective)

vˈaɪvə vˈoʊsi
vˈaɪvə vˈoʊsi
01

(đặc biệt là trong kỳ thi) nói hơn là viết.

Especially of an examination oral rather than written.

Ví dụ

The viva voce exam assessed students' speaking skills effectively.

Kỳ thi viva voce đánh giá kỹ năng nói của sinh viên một cách hiệu quả.

Many students do not prefer viva voce assessments in social studies.

Nhiều sinh viên không thích các bài kiểm tra viva voce trong môn xã hội.

Is the viva voce format common in social science evaluations?

Định dạng viva voce có phổ biến trong đánh giá khoa học xã hội không?

Viva voce (Adverb)

vˈaɪvə vˈoʊsi
vˈaɪvə vˈoʊsi
01

Bằng miệng hơn là bằng văn bản.

Orally rather than in writing.

Ví dụ

Students prefer to present their projects viva voce during the social fair.

Học sinh thích trình bày dự án của mình bằng miệng tại hội chợ xã hội.

The committee did not accept submissions that were not viva voce.

Ủy ban không chấp nhận những bài nộp không bằng miệng.

Do you think viva voce assessments are more effective than written tests?

Bạn có nghĩ rằng đánh giá bằng miệng hiệu quả hơn bài kiểm tra viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/viva voce/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Viva voce

Không có idiom phù hợp