Bản dịch của từ Vividly trong tiếng Việt
Vividly
Adverb
Vividly (Adverb)
vˈɪvədli
vˈɪvɪdli
01
Một cách sinh động.
In a vivid manner.
Ví dụ
She vividly described the bustling city streets in her essay.
Cô ấy mô tả sôi động các con phố thành phố trong bài luận của mình một cách sống động.
The artist vividly painted the vibrant colors of the festival scene.
Nghệ sĩ đã vẽ màu sắc sống động của cảnh hội chợ một cách rõ ràng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Vividly
Không có idiom phù hợp