Bản dịch của từ Vividly trong tiếng Việt

Vividly

Adverb

Vividly (Adverb)

vˈɪvədli
vˈɪvɪdli
01

Một cách sinh động.

In a vivid manner.

Ví dụ

She vividly described the bustling city streets in her essay.

Cô ấy mô tả sôi động các con phố thành phố trong bài luận của mình một cách sống động.

The artist vividly painted the vibrant colors of the festival scene.

Nghệ sĩ đã vẽ màu sắc sống động của cảnh hội chợ một cách rõ ràng.

The documentary vividly captured the struggles of the local community.

Bộ phim tài liệu đã ghi lại rõ ràng những khó khăn của cộng đồng địa phương.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vividly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] I can still remember how supportive and inspiring my teachers and friends were [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
[...] Apparently, profound insights of traditional values can be conveyed in cinemas and on the media if the content is made by local people [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 12/3/2016
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] I still remember her famous quotation when she was asked why she kept trying and improving despite being at the peak of her career [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2

Idiom with Vividly

Không có idiom phù hợp