Bản dịch của từ Vividly trong tiếng Việt
Vividly
Vividly (Adverb)
Một cách sinh động.
In a vivid manner.
She vividly described the bustling city streets in her essay.
Cô ấy mô tả sôi động các con phố thành phố trong bài luận của mình một cách sống động.
The artist vividly painted the vibrant colors of the festival scene.
Nghệ sĩ đã vẽ màu sắc sống động của cảnh hội chợ một cách rõ ràng.
The documentary vividly captured the struggles of the local community.
Bộ phim tài liệu đã ghi lại rõ ràng những khó khăn của cộng đồng địa phương.
Họ từ
Từ "vividly" là trạng từ chỉ cách thức, có nghĩa là một cách sống động hoặc rõ ràng, thường được dùng để diễn tả sự chi tiết và mạnh mẽ của hình ảnh hoặc cảm xúc trong văn học và giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm không khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở ngữ cảnh văn hóa và thói quen sử dụng từ trong từng khu vực.
Từ "vividly" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vividus", mang nghĩa là "sống động" hoặc "mạnh mẽ". Điều này xuất phát từ động từ "vivere", có nghĩa là "sống". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 19 và thường được sử dụng để miêu tả các hình ảnh, chi tiết hoặc cảm xúc rõ ràng và sinh động, phản ánh trực tiếp nghĩa gốc của nó liên quan đến sự sống và sự mạnh mẽ. Sự kết nối giữa nghĩa hiện tại và nguồn gốc gợi mở cho khả năng tạo ra những trải nghiệm ghi nhớ và sâu sắc.
Từ "vividly" thường được sử dụng trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nhằm mô tả sự thể hiện rõ ràng, mạnh mẽ của ý tưởng hoặc cảm xúc. Tần suất xuất hiện cao trong văn viết nghệ thuật và mô tả, nơi cần khắc họa hình ảnh sinh động. Trong các ngữ cảnh khác, từ này xuất hiện trong văn chương, báo chí và mỹ thuật, nhấn mạnh sự sắc nét và sinh động của trải nghiệm hoặc chi tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp