Bản dịch của từ Vivify trong tiếng Việt

Vivify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vivify (Verb)

vˈɪvəfˌɑɪ
vˈɪvəfˌɑɪ
01

Làm cho sinh động hoặc thú vị hơn; sống động.

Make more lively or interesting; enliven.

Ví dụ

Attending social events can vivify one's social life.

Tham dự các sự kiện xã hội có thể làm sống động đời sống xã hội của một người.

She used humor to vivify the dull conversation at the party.

Cô ấy đã sử dụng sự hài hước để làm sống động cuộc trò chuyện buồn tẻ trong bữa tiệc.

Volunteering can vivify a community by bringing people together.

Tình nguyện có thể làm sống động một cộng đồng bằng cách gắn kết mọi người lại với nhau.

Dạng động từ của Vivify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Vivify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Vivified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Vivified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Vivifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Vivifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vivify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vivify

Không có idiom phù hợp