Bản dịch của từ Vivify trong tiếng Việt
Vivify
Vivify (Verb)
Làm cho sinh động hoặc thú vị hơn; sống động.
Make more lively or interesting; enliven.
Attending social events can vivify one's social life.
Tham dự các sự kiện xã hội có thể làm sống động đời sống xã hội của một người.
She used humor to vivify the dull conversation at the party.
Cô ấy đã sử dụng sự hài hước để làm sống động cuộc trò chuyện buồn tẻ trong bữa tiệc.
Volunteering can vivify a community by bringing people together.
Tình nguyện có thể làm sống động một cộng đồng bằng cách gắn kết mọi người lại với nhau.
Dạng động từ của Vivify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Vivify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Vivified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Vivified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Vivifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Vivifying |
Họ từ
Từ "vivify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vivificare", nghĩa là "làm sống động". Nó được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động khiến một cái gì đó trở nên sống động hoặc tràn đầy sức sống. Trong ngữ cảnh văn học, "vivify" thường ám chỉ việc làm cho những mô tả hay cảm xúc trở nên mạnh mẽ hơn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả trong cách viết lẫn cách phát âm, đều đồng nghĩa với việc làm sống động.
Từ "vivify" xuất phát từ gốc Latinh "vivificare", trong đó "vivus" có nghĩa là "sống" và "facere" có nghĩa là "làm". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, mang nghĩa là làm cho sống động hoặc hồi sinh. Sự chuyển biến nghĩa của từ này phản ánh một khía cạnh sâu sắc trong ngôn ngữ, khi nó kết hợp ý tưởng về sự sống và sự tạo ra, tương đồng với việc truyền tải năng lượng và sức sống vào cái gì đó.
Từ "vivify" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói, nhưng ít khi được nhắc đến trong nghe và đọc. Trong IELTS Writing, từ này có thể được sử dụng khi mô tả việc làm sống động một ý tưởng hoặc hình ảnh. Trong các ngữ cảnh khác, từ "vivify" thường gặp trong văn học, nghệ thuật, và những bài thuyết trình nếu cần diễn tả sự tái sinh sức sống hoặc khôi phục sự năng động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp