Bản dịch của từ Vocalist trong tiếng Việt
Vocalist

Vocalist (Noun)
The vocalist captivated the audience with her soulful voice.
Ca sĩ đã làm say đắm khán giả bằng giọng hát đầy cảm xúc của mình.
The jazz group hired a new vocalist for their upcoming concert.
Ban nhạc jazz đã thuê một ca sĩ mới cho buổi hòa nhạc sắp tới của họ.
The pop vocalist's latest album topped the music charts this week.
Album mới nhất của ca sĩ pop đứng đầu bảng xếp hạng âm nhạc tuần này.
Họ từ
"Vocalist" là một danh từ tiếng Anh chỉ người biểu diễn ca hát, thường là trong bối cảnh âm nhạc chuyên nghiệp. Khái niệm này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì cả hai đều sử dụng "vocalist" với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "singer" có thể phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. Từ này nhấn mạnh khả năng biểu đạt bằng giọng hát và nghệ thuật trình diễn.
Từ "vocalist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vox", có nghĩa là "giọng nói" hoặc "âm thanh". Trong tiếng Latin, từ "vocalis" chỉ đến đặc tính của âm thanh phát ra bởi giọng hát. Vào thế kỷ 20, từ này gia nhập vào tiếng Anh, mang theo ý nghĩa riêng biệt chỉ những người biểu diễn âm nhạc bằng giọng hát. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa âm nhạc và khả năng phát âm, nhấn mạnh vai trò quan trọng của giọng hát trong nghệ thuật biểu diễn.
Từ "vocalist" là một thuật ngữ thường gặp trong các lĩnh vực liên quan đến âm nhạc, đặc biệt là tại các phần thi nghe và nói của IELTS, thường liên quan đến chủ đề âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS không cao như các từ như "singer". Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến thể loại âm nhạc, buổi biểu diễn, hoặc phê bình âm nhạc, khi nói đến vai trò của một nghệ sĩ hát chính trong ban nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp