Bản dịch của từ Vocalist trong tiếng Việt

Vocalist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vocalist (Noun)

vˈoʊkəlɪst
vˈoʊkəlɪst
01

Một ca sĩ, thường là người thường xuyên biểu diễn với một nhóm nhạc jazz hoặc pop.

A singer typically one who regularly performs with a jazz or pop group.

Ví dụ

The vocalist captivated the audience with her soulful voice.

Ca sĩ đã làm say đắm khán giả bằng giọng hát đầy cảm xúc của mình.

The jazz group hired a new vocalist for their upcoming concert.

Ban nhạc jazz đã thuê một ca sĩ mới cho buổi hòa nhạc sắp tới của họ.

The pop vocalist's latest album topped the music charts this week.

Album mới nhất của ca sĩ pop đứng đầu bảng xếp hạng âm nhạc tuần này.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vocalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vocalist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.