Bản dịch của từ Vociferous trong tiếng Việt
Vociferous

Vociferous (Adjective)
Bày tỏ hoặc đặc trưng bởi ý kiến kịch liệt; to và mạnh mẽ.
Expressing or characterized by vehement opinions loud and forceful.
The vociferous protest echoed through the streets.
Cuộc biểu tình ầm ĩ vang qua các con đường.
She is known for her vociferous advocacy for human rights.
Cô ấy nổi tiếng với việc ủng hộ nhân quyền ầm ĩ.
The vociferous debate on social issues sparked heated discussions.
Cuộc tranh luận ầm ĩ về vấn đề xã hội đã gây ra các cuộc thảo luận nảy lửa.
Họ từ
Từ "vociferous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vociferari", có nghĩa là kêu la hoặc la hét. Trong tiếng Anh, "vociferous" được dùng để mô tả những người hoặc nhóm người thể hiện cảm xúc một cách mạnh mẽ và ồn ào, thường là để bày tỏ chính kiến hoặc yêu cầu. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Tổng thể, "vociferous" thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội khi đề cập đến các cuộc biểu tình hoặc phản đối.
Từ "vociferous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vociferari", cấu thành từ "vox" có nghĩa là "giọng nói" và "ferre", có nghĩa là "mang". Nó lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh khoảng thế kỷ 15, mang nghĩa là "phát ra âm thanh lớn" hoặc "kêu gọi một cách mạnh mẽ". Sự kết hợp giữa âm thanh và hành động trong nghĩa gốc của nó đã dẫn đến việc từ này được sử dụng để chỉ những người có biểu hiện mạnh mẽ, ồn ào trong quan điểm hoặc yêu cầu.
Từ "vociferous" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng thông dụng hơn. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những người hoặc ý kiến mạnh mẽ, đầy nhiệt huyết và thể hiện sự phản đối hoặc yêu cầu một cách mạnh mẽ trong các cuộc tranh luận, chính trị, hoặc trong truyền thông. Sự sử dụng này thường mang tính tiêu cực hoặc mô tả sự phấn khích mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp