Bản dịch của từ Vociferous trong tiếng Việt

Vociferous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vociferous (Adjective)

voʊsˈɪfɚəs
voʊsˈɪfəɹəs
01

Bày tỏ hoặc đặc trưng bởi ý kiến kịch liệt; to và mạnh mẽ.

Expressing or characterized by vehement opinions loud and forceful.

Ví dụ

The vociferous protest echoed through the streets.

Cuộc biểu tình ầm ĩ vang qua các con đường.

She is known for her vociferous advocacy for human rights.

Cô ấy nổi tiếng với việc ủng hộ nhân quyền ầm ĩ.

The vociferous debate on social issues sparked heated discussions.

Cuộc tranh luận ầm ĩ về vấn đề xã hội đã gây ra các cuộc thảo luận nảy lửa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vociferous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vociferous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.