Bản dịch của từ Voice mail trong tiếng Việt
Voice mail

Voice mail (Noun)
I received a voice mail from Sarah about the party details.
Tôi đã nhận được một tin nhắn thoại từ Sarah về chi tiết buổi tiệc.
He did not leave a voice mail after the meeting yesterday.
Anh ấy đã không để lại tin nhắn thoại sau cuộc họp hôm qua.
Did you check your voice mail for messages from Tom?
Bạn đã kiểm tra tin nhắn thoại của mình có tin nhắn từ Tom chưa?
Voice mail (Verb)
I always voice mail my friends when I can't reach them.
Tôi luôn để lại thư thoại cho bạn bè khi không liên lạc được.
She doesn't voice mail her family; she prefers texting instead.
Cô ấy không để lại thư thoại cho gia đình; cô ấy thích nhắn tin hơn.
Do you voice mail your colleagues when you are busy?
Bạn có để lại thư thoại cho đồng nghiệp khi bận không?
"Voice mail" là một hệ thống lưu trữ thông điệp âm thanh cho phép người sử dụng ghi lại và gửi thông điệp thoại khi người nhận không thể trả lời cuộc gọi. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi và có thể được viết là "voicemail". Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "voicemail", nhưng ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chính nằm ở âm điệu và cách phát âm, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng của thuật ngữ này gần như tương đồng.
Thuật ngữ "voice mail" xuất phát từ hai tiếng Anh: "voice" và "mail". "Voice" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vox, vocis", nghĩa là giọng nói, biểu đạt âm thanh của con người. "Mail" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "male", mang nghĩa là gói hoặc thư tín. Khái niệm "voice mail" lần đầu tiên xuất hiện vào thập niên 1980, phản ánh sự phát triển trong công nghệ thông tin, cho phép người dùng gửi và nhận thông điệp âm thanh qua điện thoại, kết nối chặt chẽ giữa âm thanh và giao tiếp.
"Voice mail" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hiện đại, đặc biệt là trong các bài thi IELTS, nơi thí sinh có thể gặp từ này trong phần Nghe và Nói. Tần suất xuất hiện của "voice mail" trong các bài thi IELTS là tương đối thấp nhưng có thể thấy trong các tình huống giao tiếp hằng ngày như khi để lại tin nhắn cho người khác hoặc trong môi trường công việc. Thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của công nghệ và cách thức liên lạc trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp