Bản dịch của từ Voice over trong tiếng Việt
Voice over

Voice over (Noun)
The voice over in the documentary was informative.
Giọng nói trong phim tài liệu rất thông tin.
She provided the voice over for the radio advertisement.
Cô ấy cung cấp giọng nói cho quảng cáo trên đài.
The voice over explained the historical context of the event.
Giọng nói giải thích bản chất lịch sử của sự kiện.
Voice over (Phrase)
The documentary included a voice over to explain the historical context.
Bộ phim tài liệu bao gồm một đoạn giọng đọc để giải thích ngữ cảnh lịch sử.
The voice over artist recorded the narration for the charity advertisement.
Nghệ sĩ giọng đọc đã ghi âm đoạn kể chuyện cho quảng cáo từ thiện.
The radio station used a voice over to introduce the upcoming events.
Đài phát thanh sử dụng một giọng đọc để giới thiệu các sự kiện sắp tới.
"Voice over" là thuật ngữ chỉ việc sử dụng giọng nói đã ghi âm để truyền đạt thông tin trong các sản phẩm truyền thông như phim, quảng cáo, hoặc video. Thuật ngữ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách diễn đạt và thói quen sử dụng có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Mỹ, "voice over" thường được viết tắt là "VO", trong khi ở tiếng Anh Anh, hình thức viết và phát âm không tạo ra sự khác biệt đáng kể. Chức năng chính của "voice over" là tạo ra những góc nhìn và cảm xúc trong nội dung, giúp nâng cao trải nghiệm người xem.
Từ "voice-over" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, được hình thành từ "voice" (tiếng nói) và "over" (trên). "Voice" bắt nguồn từ tiếng Latin "vox, vocis", có nghĩa là âm thanh hoặc tiếng nói. Vào giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình để chỉ việc lồng ghép âm thanh của một người vào hình ảnh mà không lộ diện. Sự phát triển này liên quan trực tiếp đến công nghệ ghi âm và sản xuất truyền thông hiện đại.
Từ "voice over" có tần suất sử dụng không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc bài nghe có liên quan đến công nghệ truyền thông. Trong phần Đọc, "voice over" thường gặp trong tài liệu truyền thông hoặc quảng cáo. Trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến nó khi thảo luận về truyền thông hiện đại. Cuối cùng, trong phần Viết, từ này thường được sử dụng trong các bài viết về quảng cáo và sản xuất video. "Voice over" thường được sử dụng trong bối cảnh sản xuất phim, chương trình truyền hình, quảng cáo, và video trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp