Bản dịch của từ Voiceover trong tiếng Việt

Voiceover

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voiceover (Noun)

vˈɔɪsoʊvɚ
vˈɔɪsoʊvɚ
01

Một đoạn tường thuật trong phim hoặc chương trình phát sóng, không kèm theo hình ảnh của người nói.

A piece of narration in a movie or broadcast not accompanied by an image of the speaker.

Ví dụ

The voiceover in the documentary explained the historical background.

Lời dẫn trong bộ phim tài liệu giải thích lịch sử.

There was no voiceover in the radio show, only music.

Không có lời dẫn trong chương trình phát thanh, chỉ có nhạc.

Did the voiceover artist record the script for the new commercial?

Người đọc lời dẫn đã ghi âm kịch bản cho quảng cáo mới chưa?

Voiceover (Adjective)

vˈɔɪsoʊvɚ
vˈɔɪsoʊvɚ
01

Biểu thị bản ghi âm được sử dụng làm giọng nói.

Denoting a recording made for use as a voiceover.

Ví dụ

The voiceover artist recorded a narration for the documentary.

Nghệ sĩ lồng tiếng ghi âm một bản tường thuật cho bộ phim tài liệu.

The video lacked a voiceover track, making it less engaging.

Video thiếu một đoạn lồng tiếng, làm cho nó ít hấp dẫn hơn.

Did you include a voiceover in your presentation about social media?

Bạn đã bao gồm một đoạn lồng tiếng trong bài thuyết trình về truyền thông xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voiceover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voiceover

Không có idiom phù hợp