Bản dịch của từ Voiceover trong tiếng Việt
Voiceover

Voiceover (Noun)
The voiceover in the documentary explained the historical background.
Lời dẫn trong bộ phim tài liệu giải thích lịch sử.
There was no voiceover in the radio show, only music.
Không có lời dẫn trong chương trình phát thanh, chỉ có nhạc.
Did the voiceover artist record the script for the new commercial?
Người đọc lời dẫn đã ghi âm kịch bản cho quảng cáo mới chưa?
Voiceover (Adjective)
The voiceover artist recorded a narration for the documentary.
Nghệ sĩ lồng tiếng ghi âm một bản tường thuật cho bộ phim tài liệu.
The video lacked a voiceover track, making it less engaging.
Video thiếu một đoạn lồng tiếng, làm cho nó ít hấp dẫn hơn.
Did you include a voiceover in your presentation about social media?
Bạn đã bao gồm một đoạn lồng tiếng trong bài thuyết trình về truyền thông xã hội chưa?
"Voiceover" là một thuật ngữ trong ngành truyền thông, chỉ việc lồng ghép giọng nói vào video, phim hoặc chương trình âm thanh mà không xuất hiện hình ảnh của người nói. Trong tiếng Anh Mỹ, "voiceover" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường ưu tiên thuật ngữ liên quan như "voice-over". Về cách phát âm, "voiceover" được đọc liền trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tại Anh, thường có xu hướng ngắt quãng giữa hai phần của từ. Thường thấy trong quảng cáo, phim hoạt hình, và tài liệu giáo dục.
Từ "voiceover" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh được hình thành từ hai thành phần: "voice" (tiếng nói) và "over" (qua, trên). "Voice" bắt nguồn từ tiếng Latin "vox, vocis", có nghĩa là âm thanh, trong khi "over" xuất phát từ tiếng Đức cổ "ubir", biểu thị sự vượt qua hoặc che phủ. Thế kỷ 20 chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của "voiceover" trong ngành công nghiệp truyền thông, sử dụng để chỉ việc lồng ghép âm thanh của người dẫn chuyện vào hình ảnh trong phim và quảng cáo, phản ánh vai trò thiết yếu của âm thanh trong việc truyền tải thông điệp.
Từ "voiceover" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó thường thấy trong các bối cảnh liên quan đến sản xuất video, truyền thông và quảng cáo. Voiceover thường được sử dụng để mô tả việc lồng ghép âm thanh của một người vào hình ảnh hoặc video, tạo điều kiện cho việc truyền tải thông điệp rõ ràng và hiệu quả.