Bản dịch của từ Void contract trong tiếng Việt
Void contract

Void contract (Noun)
Hợp đồng không có giá trị pháp lý và không có hiệu lực pháp lý.
A contract that is legally unenforceable and has no legal effect.
The agreement was a void contract due to missing signatures.
Thỏa thuận là hợp đồng vô hiệu do thiếu chữ ký.
This contract is not void; it is legally binding.
Hợp đồng này không vô hiệu; nó có hiệu lực pháp lý.
Is this agreement a void contract or valid?
Thỏa thuận này là hợp đồng vô hiệu hay hợp lệ?
Many social agreements are void contracts without signatures and dates.
Nhiều thỏa thuận xã hội là hợp đồng vô hiệu thiếu chữ ký và ngày.
This agreement is not a void contract; it has all necessary elements.
Thỏa thuận này không phải là hợp đồng vô hiệu; nó có tất cả các yếu tố cần thiết.
Is this volunteer agreement a void contract due to missing terms?
Liệu thỏa thuận tình nguyện này có phải là hợp đồng vô hiệu do thiếu điều khoản không?
The void contract left many workers without protection in the workplace.
Hợp đồng vô hiệu đã để lại nhiều công nhân không được bảo vệ.
The company did not realize the contract was void until after the meeting.
Công ty không nhận ra hợp đồng vô hiệu cho đến sau cuộc họp.
Is this agreement a void contract due to missing signatures?
Liệu thỏa thuận này có phải là hợp đồng vô hiệu do thiếu chữ ký không?