Bản dịch của từ Voidable trong tiếng Việt
Voidable

Voidable (Adjective)
Có khả năng bị vô hiệu hoặc vô hiệu.
Capable of being voided or invalidated.
The contract is voidable if both parties do not agree.
Hợp đồng có thể bị hủy nếu cả hai bên không đồng ý.
This agreement is not voidable under any circumstances.
Thỏa thuận này không thể bị hủy trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Is this decision voidable by the local authorities?
Quyết định này có thể bị hủy bởi chính quyền địa phương không?
Voidable (Noun Countable)
The agreement was voidable due to misrepresentation by the seller.
Thỏa thuận có thể bị vô hiệu hóa do sự trình bày sai của người bán.
The contract is not voidable if both parties agree.
Hợp đồng không thể bị vô hiệu hóa nếu cả hai bên đồng ý.
Is this contract voidable under current social laws?
Hợp đồng này có thể bị vô hiệu hóa theo các luật xã hội hiện hành không?
Họ từ
Từ "voidable" trong tiếng Anh có nghĩa là một hợp đồng hoặc một giao dịch pháp lý có thể bị hủy bỏ bởi một hoặc cả hai bên liên quan, dựa trên lý do hợp lệ như thiếu năng lực, gian lận hoặc áp lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng thường gặp có thể khác nhau do sự khác biệt trong hệ thống pháp luật giữa hai quốc gia.
Từ "voidable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vitandus", nghĩa là "tránh né" hoặc "không hợp lệ". Trong pháp luật, "voidable" chủ yếu được sử dụng để chỉ các hợp đồng hoặc giao dịch có thể bị hủy bỏ hoặc bị vô hiệu hóa theo ý chí của một bên. Khái niệm này phát triển từ khái niệm về việc một hành động có thể trở thành "void" (vô hiệu) nếu không đáp ứng các điều kiện nhất định, phản ánh tính chất linh hoạt trong các quan hệ pháp lý.
Từ "voidable" thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, chủ yếu liên quan đến các hợp đồng có thể bị hủy bỏ. Trong bài thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong bốn phần thi, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần đọc hoặc viết khi đề cập đến các khái niệm pháp lý. Trong các tình huống thông thường, "voidable" được dùng để chỉ các thỏa thuận không ràng buộc do thiếu điều kiện tiên quyết hoặc sự đồng thuận của các bên liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp