Bản dịch của từ Voidable trong tiếng Việt

Voidable

Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voidable (Adjective)

vˈɔɪdəbl
vˈɔɪdəbl
01

Có khả năng bị vô hiệu hoặc vô hiệu.

Capable of being voided or invalidated.

Ví dụ

The contract is voidable if both parties do not agree.

Hợp đồng có thể bị hủy nếu cả hai bên không đồng ý.

This agreement is not voidable under any circumstances.

Thỏa thuận này không thể bị hủy trong bất kỳ hoàn cảnh nào.

Is this decision voidable by the local authorities?

Quyết định này có thể bị hủy bởi chính quyền địa phương không?

Voidable (Noun Countable)

vˈɔɪdəbl
vˈɔɪdəbl
01

Một thuật ngữ được sử dụng trong pháp luật để chỉ một hợp đồng hoặc thỏa thuận có khả năng bị vô hiệu hoặc vô hiệu.

A term used in law to refer to a contract or agreement that is capable of being voided or invalidated.

Ví dụ

The agreement was voidable due to misrepresentation by the seller.

Thỏa thuận có thể bị vô hiệu hóa do sự trình bày sai của người bán.

The contract is not voidable if both parties agree.

Hợp đồng không thể bị vô hiệu hóa nếu cả hai bên đồng ý.

Is this contract voidable under current social laws?

Hợp đồng này có thể bị vô hiệu hóa theo các luật xã hội hiện hành không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Voidable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voidable

Không có idiom phù hợp