Bản dịch của từ Voided biaxial slab trong tiếng Việt
Voided biaxial slab

Voided biaxial slab (Noun)
Một loại tấm được sử dụng trong xây dựng có các khoảng trống hoặc lỗ để giảm trọng lượng và vật liệu sử dụng.
A type of slab used in construction that has voids or openings to reduce weight and materials used.
The voided biaxial slab reduced construction costs for the new community center.
Tấm bê tông hai chiều rỗng đã giảm chi phí xây dựng cho trung tâm cộng đồng mới.
The architects did not choose a voided biaxial slab for the school.
Các kiến trúc sư đã không chọn tấm bê tông hai chiều rỗng cho trường học.
Is the voided biaxial slab suitable for residential buildings in urban areas?
Tấm bê tông hai chiều rỗng có phù hợp cho các tòa nhà dân cư ở khu đô thị không?
Một yếu tố cấu trúc được thiết kế để vượt qua các khoảng cách lớn trong khi tối thiểu hóa việc sử dụng bê tông hoặc vật liệu khác.
A structural element designed to span large distances while minimizing the use of concrete or other materials.
The voided biaxial slab reduced material costs in the new community center.
Tấm slab hai chiều rỗng đã giảm chi phí vật liệu cho trung tâm cộng đồng mới.
The city did not use a voided biaxial slab for the bridge.
Thành phố không sử dụng tấm slab hai chiều rỗng cho cây cầu.
Is the voided biaxial slab suitable for residential buildings in 2023?
Tấm slab hai chiều rỗng có phù hợp cho các tòa nhà dân cư năm 2023 không?
The new voided biaxial slab improved energy efficiency in community buildings.
Tấm slab biaxial rỗng mới đã cải thiện hiệu suất năng lượng trong các tòa nhà cộng đồng.
The city did not use voided biaxial slabs for the new school.
Thành phố không sử dụng tấm slab biaxial rỗng cho trường mới.
Are voided biaxial slabs more cost-effective for social housing projects?
Tấm slab biaxial rỗng có tiết kiệm chi phí hơn cho các dự án nhà xã hội không?