Bản dịch của từ Voila trong tiếng Việt
Voila

Voila (Interjection)
Nó đây rồi; bạn đây rồi.
There it is; there you are.
After hours of preparation, voila, the perfect dinner party setup!
Sau nhiều giờ chuẩn bị, thì đấy, một bữa tiệc tối hoàn hảo đã được bố trí!
She waved her hand and said, 'Voila, the solution to our problem!'
Cô ấy vẫy tay và nói, 'Thì đấy, giải pháp cho vấn đề của chúng ta!'
Voila, the magic of social media connecting people across the globe.
Thì đấy, sự kỳ diệu của mạng xã hội đã kết nối mọi người trên toàn cầu.
Từ "voilà" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang ý nghĩa "đây là" hoặc "xin giới thiệu". Từ này thường được sử dụng để trình bày hoặc chỉ ra một điều gì đó không thuộc về hình thức vật chất mà là một ý tưởng hay sự kiện. Trong tiếng Anh, "voilà" được sử dụng để nhấn mạnh hoặc thu hút sự chú ý đến một kết quả, thường trong ngữ cảnh hài hước hoặc bất ngờ. "Voilà" cũng xuất hiện trong ngữ sử dụng của người nói tiếng Anh, nhưng thường là trong môi trường không chính thức.
Từ "voilà" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ cụm từ "vois là", có nghĩa là "nhìn đây". Trong tiếng Pháp hiện đại, từ này được sử dụng để chỉ sự xuất hiện hoặc công bố một điều gì đó một cách bất ngờ hoặc ấn tượng. Kể từ thế kỷ 18, "voilà" đã được vay mượn vào tiếng Anh và thường được dùng để thu hút sự chú ý hoặc đánh dấu một khoảnh khắc khẳng định, thể hiện sự chuyển giao từ trạng thái này sang trạng thái khác.
Từ "voila" thường ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất không chính thức và ngữ cảnh sử dụng chủ yếu trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn phạm tiếng Pháp. Thuật ngữ này thường được dùng để thu hút sự chú ý hoặc giới thiệu một cái gì đó vừa được hoàn thành, đặc biệt trong bối cảnh nghệ thuật, ẩm thực hoặc trình diễn.