Bản dịch của từ Voila trong tiếng Việt

Voila

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voila (Interjection)

vwɑlˈɑ
vwˌɑlˈɑ
01

Nó đây rồi; bạn đây rồi.

There it is; there you are.

Ví dụ

After hours of preparation, voila, the perfect dinner party setup!

Sau nhiều giờ chuẩn bị, thì đấy, một bữa tiệc tối hoàn hảo đã được bố trí!

She waved her hand and said, 'Voila, the solution to our problem!'

Cô ấy vẫy tay và nói, 'Thì đấy, giải pháp cho vấn đề của chúng ta!'

Voila, the magic of social media connecting people across the globe.

Thì đấy, sự kỳ diệu của mạng xã hội đã kết nối mọi người trên toàn cầu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voila/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voila

Không có idiom phù hợp