Bản dịch của từ Voir dire trong tiếng Việt
Voir dire

Voir dire (Noun)
Một cuộc kiểm tra sơ bộ của một nhân chứng hoặc bồi thẩm viên bởi thẩm phán hoặc luật sự.
A preliminary examination of a witness or juror by a judge or counsel.
The voir dire process took two hours during the trial of John Doe.
Quá trình voir dire kéo dài hai giờ trong phiên tòa của John Doe.
The lawyer did not conduct a thorough voir dire for the jurors.
Luật sư không thực hiện một cuộc voir dire kỹ lưỡng cho các bồi thẩm viên.
Is the voir dire examination necessary for every court case?
Liệu cuộc kiểm tra voir dire có cần thiết cho mọi vụ án không?
Một quy trình pháp lý được sử dụng để xác định năng lực của một bồi thẩm viên hoặc nhân chứng.
A legal procedure used to determine the competence of a juror or witness.
The voir dire process ensures fair jurors in high-profile cases.
Quy trình voir dire đảm bảo bồi thẩm viên công bằng trong các vụ án nổi bật.
The lawyer did not challenge the voir dire of the witness.
Luật sư đã không thách thức quy trình voir dire của nhân chứng.
What is the purpose of the voir dire in jury selection?
Mục đích của quy trình voir dire trong việc chọn bồi thẩm viên là gì?
Quá trình thẩm vấn các bồi thẩm viên tiềm năng để đảm bảo một phiên tòa công bằng.
The process of questioning prospective jurors to ensure a fair trial.
The voir dire process took place before the trial started last Monday.
Quá trình voir dire diễn ra trước khi phiên tòa bắt đầu vào thứ Hai.
The lawyer did not conduct a thorough voir dire for the jury selection.
Luật sư không thực hiện một quá trình voir dire kỹ lưỡng cho việc chọn bồi thẩm.
Is the voir dire process important for ensuring a fair trial?
Quá trình voir dire có quan trọng để đảm bảo một phiên tòa công bằng không?