Bản dịch của từ Volcel trong tiếng Việt
Volcel

Volcel (Noun)
Many young adults identify as volcel in today's social climate.
Nhiều người trưởng thành trẻ tuổi xác định là volcel trong xã hội hôm nay.
Not all volcel individuals are unhappy with their choice.
Không phải tất cả những người volcel đều không hạnh phúc với lựa chọn của họ.
Are there more volcel people now than in previous years?
Có nhiều người volcel hơn bây giờ so với những năm trước không?
Dạng danh từ của Volcel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Volcel | Volcels |
"Volcel" là thuật ngữ viết tắt của "voluntary celibate", chỉ những người lựa chọn sống độc thân và tránh quan hệ tình dục một cách tự nguyện, thường do lý do tâm lý hoặc triết lý cá nhân. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các cộng đồng trực tuyến, đặc biệt liên quan đến phong trào phản đối sự kém tương tác xã hội. Mặc dù không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, "volcel" còn được liên kết với những khái niệm rộng hơn về chủ nghĩa tự nguyện và tình yêu độc lập.
Từ "volcel" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "voluntary celibate", kết hợp giữa tiền tố "vol" từ Latin "voluntas", có nghĩa là "ý muốn,” và "celibate", từ Latin "caelibatus", chỉ tình trạng độc thân. Từ này xuất hiện vào đầu thế kỷ 21, phản ánh một phong trào xã hội trong đó những cá nhân lựa chọn sống độc thân không phải vì thiếu lựa chọn, mà vì lý do cá nhân hoặc chính trị. Ý nghĩa hiện tại của "volcel" thể hiện sự tự do trong quyết định sống độc thân, gắn liền với câu chuyện về quyền kiểm soát cuộc sống tình cảm.
Từ "volcel" (viết tắt của "voluntary celibate") ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, tần suất xuất hiện có vẻ thấp do bản chất cụ thể và hiện tượng xã hội liên quan. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh thảo luận về mối quan hệ hoặc lối sống, nhưng không phổ biến. "Volcel" thường xuất hiện trong các diễn đàn trực tuyến hoặc tài liệu nghiên cứu xã hội, liên quan đến sự lựa chọn sống độc thân hoặc tự nguyện không quan hệ tình dục.