Bản dịch của từ Vole trong tiếng Việt

Vole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vole (Noun)

voʊl
voʊl
01

Một loài gặm nhấm nhỏ, thường đào hang, giống chuột với mõm tròn, được tìm thấy ở cả lục địa á-âu và bắc mỹ.

A small typically burrowing mouselike rodent with a rounded muzzle found in both eurasia and north america.

Ví dụ

The vole is a common rodent in North American grasslands.

Chuột chũi là một loài gặm nhấm phổ biến ở đồng cỏ Bắc Mỹ.

Voles do not live in trees like squirrels or chipmunks.

Chuột chũi không sống trên cây như sóc hoặc sóc đất.

Are voles found in urban areas like New York City?

Có phải chuột chũi sống ở các khu vực đô thị như New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/vole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vole

Không có idiom phù hợp