Bản dịch của từ Volet trong tiếng Việt
Volet

Volet (Noun)
The artist displayed a stunning volet at the community art fair.
Nghệ sĩ đã trưng bày một tấm volet tuyệt đẹp tại hội chợ nghệ thuật cộng đồng.
The volet in the local gallery is not very popular.
Tấm volet trong phòng trưng bày địa phương không được ưa chuộng.
Is the volet in the exhibition made by local artists?
Tấm volet trong triển lãm có phải do nghệ sĩ địa phương làm không?
Từ "volet" trong tiếng Pháp có nghĩa là "cửa chớp" hoặc "cửa sổ có thể sập lại". Trong tiếng Anh, từ tương đương là "shutter", được sử dụng phổ biến trong cả văn nói lẫn văn viết. Khác biệt về ngữ nghĩa giữa các từ này không lớn, nhưng "volet" thường chỉ các loại cửa chớp truyền thống tại Pháp, trong khi "shutter" có thể bao hàm cả các sản phẩm hiện đại hơn. Tại Anh và Mỹ, từ "shutter" được sử dụng rộng rãi, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ pháp hay ngữ nghĩa.
Từ "volet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "voler", có nghĩa là "bay". Trong ngữ cảnh hiện đại, "volet" thường chỉ một phần của cửa sổ hoặc cửa ra vào có thể mở ra để cho ánh sáng và không khí vào. Về mặt lịch sử, "volet" phản ánh sự phát triển trong kiến trúc và thiết kế hài hòa giữa không gian bên trong và bên ngoài, đồng thời giữ vai trò trong việc kiểm soát ánh sáng và thông gió. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại nằm ở tính năng mở và đóng của đối tượng này, tương tự như hành động "bay" của một cánh cửa.
Từ "volet" không xuất hiện trong từ vựng thường gặp của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, "volet" thường được sử dụng để chỉ "cánh cửa" hoặc "cửa chớp" trong tiếng Pháp, ám chỉ đến các cấu trúc kiến trúc. Từ này có thể xuất hiện trong lĩnh vực xây dựng hoặc thiết kế nội thất, nhưng không phổ biến trong các lĩnh vực học thuật hay giao tiếp hàng ngày trong tiếng Anh.