Bản dịch của từ Voluntary admission trong tiếng Việt

Voluntary admission

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voluntary admission (Noun)

vˈɑləntɛɹi ædmˈɪʃən
vˈɑləntɛɹi ædmˈɪʃən
01

Hành động tự nguyện chấp nhận hoặc đồng ý nhập viện hoặc chương trình, thường liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc phục hồi.

The act of willingly accepting or agreeing to enter a facility or program, often related to mental health or rehabilitation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình mà một người có thể chọn tự nguyện nhập viện mà không bị ép buộc bởi các yếu tố bên ngoài.

A process by which a person can choose to admit themselves into a healthcare setting without being compelled by external forces.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thuật ngữ pháp lý chỉ việc nhập viện của một cá nhân vào cơ sở sức khỏe tâm thần với sự đồng ý của chính họ.

A legal term referring to the admission of an individual into a mental health facility by their own consent.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voluntary admission/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voluntary admission

Không có idiom phù hợp