Bản dịch của từ Volunteering trong tiếng Việt
Volunteering

Volunteering (Noun)
Volunteering is a great way to give back to the community.
Tình nguyện là cách tuyệt vời để trả lại cho cộng đồng.
Not everyone is interested in volunteering their time for charitable causes.
Không phải ai cũng quan tâm đến việc tình nguyện thời gian của mình cho các mục đích từ thiện.
Have you ever considered volunteering at the local homeless shelter?
Bạn đã từng xem xét việc tình nguyện tại trại tị nạn địa phương chưa?
Volunteering can improve your community and build connections with others.
Tình nguyện có thể cải thiện cộng đồng của bạn và xây dựng mối quan hệ với người khác.
Not volunteering may limit your opportunities to meet new people and learn.
Không tình nguyện có thể hạn chế cơ hội của bạn để gặp gỡ người mới và học hỏi.
Volunteering (Verb)
Volunteering at the local shelter helps the community.
Tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương giúp cộng đồng.
She doesn't enjoy volunteering because it takes up too much time.
Cô ấy không thích tình nguyện vì nó tốn quá nhiều thời gian.
Do you think volunteering is a good way to give back?
Bạn nghĩ tình nguyện là cách tốt để trả lại không?
Volunteering can help you meet new people and make friends.
Tình nguyện có thể giúp bạn gặp gỡ người mới và kết bạn.
She doesn't enjoy volunteering because she prefers to relax at home.
Cô ấy không thích tình nguyện vì cô ấy thích thư giãn ở nhà.
Dạng động từ của Volunteering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Volunteer |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Volunteered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Volunteered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Volunteers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Volunteering |
Họ từ
Tình nguyện (volunteering) là hành động tự nguyện tham gia vào các hoạt động giúp đỡ cộng đồng mà không nhận thù lao. Tình nguyện không chỉ gắn liền với các hoạt động từ thiện mà còn bao gồm nhiều lĩnh vực như giáo dục, môi trường và xã hội. Ở Anh và Mỹ, từ "volunteering" có nghĩa tương đương nhau, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác. Ví dụ, tại Mỹ, tình nguyện thường được nhìn nhận như một phần của phong trào xây dựng cộng đồng trong khi ở Anh, nó có thể được coi như một nghĩa vụ đạo đức.
Từ "volunteering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "voluntarius", nghĩa là "theo ý muốn". Nó phản ánh bản chất tự nguyện của hành động, liên quan đến sự chọn lựa cá nhân để tham gia mà không có sự ép buộc. Qua thời gian, khái niệm này đã phát triển từ các hoạt động nhân đạo trong các xã hội cổ đại đến những chương trình tình nguyện hiện đại, nhấn mạnh vai trò quan trọng của sự cống hiến cá nhân trong cộng đồng ngày nay.
Từ "volunteering" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được khuyến khích thảo luận về trách nhiệm xã hội và hỗ trợ cộng đồng. Trong các ngữ cảnh khác, "volunteering" thường liên quan đến hoạt động tình nguyện tại các tổ chức phi lợi nhuận, sự kiện từ thiện, và các chương trình cộng đồng. Chúng thể hiện tinh thần tự nguyện và lòng nhân ái của con người trong việc giúp đỡ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



