Bản dịch của từ Voter trong tiếng Việt

Voter

Noun [U/C]

Voter (Noun)

vˈoʊtɚ
vˈoʊtəɹ
01

Người bỏ phiếu hoặc có quyền bỏ phiếu tại một cuộc bầu cử.

A person who votes or has the right to vote at an election.

Ví dụ

Every voter in California can influence the election results significantly.

Mỗi cử tri ở California có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả bầu cử.

Not every voter understands the issues on the ballot.

Không phải cử tri nào cũng hiểu các vấn đề trong lá phiếu.

How many voter registrations were completed in 2022?

Có bao nhiêu đơn đăng ký cử tri được hoàn thành vào năm 2022?

Kết hợp từ của Voter (Noun)

CollocationVí dụ

Overseas voter

Cử tri ở nước ngoài

An overseas voter can still participate in the election.

Một cử tri ở nước ngoài vẫn có thể tham gia bầu cử.

Black voter

Người cử tri da đen

The black voter turnout was high in the recent election.

Tỉ lệ cử tri da đen ra phiếu cao trong cuộc bầu cử gần đây.

Primary voter

Cử tri chính thức

Primary voters support candidates they believe in.

Người bầu cử chính ủng hộ ứng cử viên họ tin tưởng.

Likely voter

Cử tri có khả năng cao sẽ bỏ phiếu

Is john a likely voter in the upcoming election?

John có phải là cử tri tiềm năng trong cuộc bầu cử sắp tới không?

Eligible voter

Cử tri đủ điều kiện

An eligible voter must be at least 18 years old.

Một cử tri đủ điều kiện phải ít nhất 18 tuổi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voter

Không có idiom phù hợp