Bản dịch của từ Voter trong tiếng Việt
Voter
Voter (Noun)
Every voter in California can influence the election results significantly.
Mỗi cử tri ở California có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả bầu cử.
Not every voter understands the issues on the ballot.
Không phải cử tri nào cũng hiểu các vấn đề trong lá phiếu.
How many voter registrations were completed in 2022?
Có bao nhiêu đơn đăng ký cử tri được hoàn thành vào năm 2022?
Dạng danh từ của Voter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Voter | Voters |
Kết hợp từ của Voter (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Overseas voter Cử tri ở nước ngoài | An overseas voter can still participate in the election. Một cử tri ở nước ngoài vẫn có thể tham gia bầu cử. |
Black voter Người cử tri da đen | The black voter turnout was high in the recent election. Tỉ lệ cử tri da đen ra phiếu cao trong cuộc bầu cử gần đây. |
Primary voter Cử tri chính thức | Primary voters support candidates they believe in. Người bầu cử chính ủng hộ ứng cử viên họ tin tưởng. |
Likely voter Cử tri có khả năng cao sẽ bỏ phiếu | Is john a likely voter in the upcoming election? John có phải là cử tri tiềm năng trong cuộc bầu cử sắp tới không? |
Eligible voter Cử tri đủ điều kiện | An eligible voter must be at least 18 years old. Một cử tri đủ điều kiện phải ít nhất 18 tuổi. |
Họ từ
Từ "voter" trong tiếng Anh chỉ người có quyền bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử. Về mặt ngữ nghĩa, "voter" thường được dùng để chỉ cá nhân tham gia vào quá trình chính trị bằng cách thực hiện quyền lựa chọn của mình. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về hình thức viết hay phát âm, tuy nhiên, văn hóa chính trị và bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với một số quốc gia Anh có hệ thống bầu cử khác biệt so với Hoa Kỳ.
Từ "voter" có nguồn gốc từ латин "vocare", có nghĩa là "gọi" hoặc "đặt tên". Từ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa trong tiếng Pháp và tiếng Anh vào thế kỷ 14 với định nghĩa liên quan đến việc tham gia vào một quy trình bầu cử. Ngày nay, "voter" chỉ người đủ điều kiện tham gia bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử, thể hiện quyền lực công dân và sự tham gia trong hệ thống dân chủ.
Từ "voter" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe, nơi có liên quan đến các chủ đề chính trị và xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền bầu cử, chính sách và dân chủ, cũng như trong các nghiên cứu khảo sát về hành vi bầu cử. "Voter" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực khoa học xã hội, góp phần phản ánh quyền lực và trách nhiệm của công dân trong hệ thống chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp