Bản dịch của từ Voter trong tiếng Việt

Voter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voter(Noun)

vˈəʊtɐ
ˈvoʊtɝ
01

Người là thành viên của một cơ quan bầu cử.

A person who is a member of an electoral body

Ví dụ
02

Người bỏ phiếu hoặc có quyền bỏ phiếu.

A person who votes or has the right to vote

Ví dụ
03

Người thể hiện sự lựa chọn trong một cuộc bầu cử.

A person who expresses a choice in an election

Ví dụ