Bản dịch của từ Voters trong tiếng Việt
Voters
Voters (Noun)
Many voters participated in the 2020 presidential election in America.
Nhiều cử tri đã tham gia cuộc bầu cử tổng thống năm 2020 ở Mỹ.
Not all voters understand the issues on the ballot.
Không phải tất cả cử tri đều hiểu các vấn đề trong lá phiếu.
How many voters registered for the local election last year?
Có bao nhiêu cử tri đã đăng ký cho cuộc bầu cử địa phương năm ngoái?
Dạng danh từ của Voters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Voter | Voters |
Voters (Noun Countable)
Many voters participated in the election on November 8, 2022.
Nhiều cử tri đã tham gia bầu cử vào ngày 8 tháng 11 năm 2022.
Few voters understood the new voting system introduced last year.
Ít cử tri hiểu hệ thống bầu cử mới được giới thiệu năm ngoái.
How many voters registered for the upcoming election in 2024?
Có bao nhiêu cử tri đã đăng ký cho cuộc bầu cử sắp tới vào năm 2024?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp