Bản dịch của từ Voters trong tiếng Việt
Voters

Voters (Noun)
Many voters participated in the 2020 presidential election in America.
Nhiều cử tri đã tham gia cuộc bầu cử tổng thống năm 2020 ở Mỹ.
Not all voters understand the issues on the ballot.
Không phải tất cả cử tri đều hiểu các vấn đề trong lá phiếu.
How many voters registered for the local election last year?
Có bao nhiêu cử tri đã đăng ký cho cuộc bầu cử địa phương năm ngoái?
Dạng danh từ của Voters (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Voter | Voters |
Voters (Noun Countable)
Many voters participated in the election on November 8, 2022.
Nhiều cử tri đã tham gia bầu cử vào ngày 8 tháng 11 năm 2022.
Few voters understood the new voting system introduced last year.
Ít cử tri hiểu hệ thống bầu cử mới được giới thiệu năm ngoái.
How many voters registered for the upcoming election in 2024?
Có bao nhiêu cử tri đã đăng ký cho cuộc bầu cử sắp tới vào năm 2024?
Họ từ
Khái niệm "voter" (cử tri) chỉ những cá nhân đủ điều kiện tham gia bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có quyền biểu quyết trong các nền dân chủ. Trong tiếng Anh Mỹ, "voter" được sử dụng phổ biến và có chủ ý rõ ràng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "voter" nhưng khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh như "elector" (người đi bầu) có thể phổ biến hơn. Từ này chủ yếu mang nghĩa tích cực, thể hiện trách nhiệm công dân.
Từ "voters" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "voter", có nghĩa là "để định giá hoặc quyết định". "Voter" đã được hình thành từ chữ "vox", nghĩa là "tiếng nói". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng để chỉ những cá nhân tham gia vào các cuộc bầu cử. Ngày nay, "voters" gắn liền với quyền lực công dân trong hệ thống dân chủ, thể hiện vai trò của họ trong việc quyết định chính sách và lãnh đạo.
Từ "voters" thường xuất hiện với tần suất cao trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần thi viết và nói, nơi thảo luận về các chủ đề như chính trị, dân chủ và quyền công dân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "voters" được sử dụng để chỉ những cá nhân có quyền bầu cử trong các cuộc bầu cử, thường liên quan đến các tình huống như tranh cử, khảo sát ý kiến và phân tích các chính sách công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp