Bản dịch của từ Vox trong tiếng Việt
Vox

Vox (Noun)
(đặc biệt là trong báo chí âm nhạc) giọng hát; tiếng nói.
Especially in music journalism vocals voice.
Her vox was praised by the judges in the singing competition.
Giọng của cô ấy được giám khảo khen ngợi trong cuộc thi hát.
The band's vox added emotion to their latest album.
Giọng của nhóm nhạc đã thêm cảm xúc vào album mới nhất của họ.
Did you practice your vox for the speaking test tomorrow?
Bạn đã luyện giọng nói của mình cho bài kiểm tra nói ngày mai chưa?
Her vox was praised for its clarity and emotion.
Giọng của cô ấy được khen ngợi vì sự rõ ràng và cảm xúc.
The band's vox added depth to their latest album.
Giọng hát của ban nhạc đã thêm sâu sắc vào album mới nhất của họ.
Vox, một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "tiếng" hay "giọng nói", thường được sử dụng để chỉ một ý kiến hoặc quan điểm trong bối cảnh truyền thông và xã hội. Trong tiếng Anh, "vox" thường xuất hiện trong các cụm từ như "vox populi", nghĩa là "tiếng nói của nhân dân". Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ liên quan đến từ này. Sự sử dụng từ này thường gặp trong các lĩnh vực như báo chí, truyền thông và nghiên cứu xã hội.
Từ "vox" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "giọng nói" hoặc "tiếng". Trong tiếng Latin cổ, "vox" không chỉ đơn thuần đề cập đến âm thanh phát ra từ con người mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho quyền lực phát biểu, thể hiện ý kiến. Theo thời gian, từ này đã được chuyển thể vào nhiều ngôn ngữ Châu Âu, đồng thời trở thành căn nguyên cho nhiều thuật ngữ hiện đại như "vocal" (hát) và "voicemail" (thư thoại), phản ánh sự kết nối giữa ý nghĩa cổ xưa và ứng dụng hiện tại liên quan đến giao tiếp âm thanh.
Từ "vox" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do nó thuộc về lĩnh vực thông tin âm thanh hoặc truyền thông, ít xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật phổ thông. Trong các ngữ cảnh khác, "vox" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như âm nhạc, công nghệ và truyền thông xã hội, thường biểu thị sự biểu đạt ý kiến hoặc tiếng nói của một nhóm cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp