Bản dịch của từ Voyager trong tiếng Việt
Voyager

Voyager (Noun)
The voyager discovered new information about distant planets.
Tàu vũ trụ phát hiện thông tin mới về các hành tinh xa xôi.
Scientists analyze data collected by the voyager space probes.
Nhà khoa học phân tích dữ liệu được thu thập bởi tàu vũ trụ voyager.
The voyager mission provided valuable insights into planetary exploration.
Nhiệm vụ voyager cung cấp cái nhìn quý giá về khám phá hành tinh.
Dạng danh từ của Voyager (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Voyager | Voyagers |
Họ từ
Từ "voyager" có nghĩa là người đi du lịch hoặc hành trình, thường được sử dụng trong bối cảnh khám phá và hành trình xa. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cả hình thức nói lẫn viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn học hoặc khoa học, "voyager" thường đề cập đến các sứ mệnh không gian, như tàu thăm dò Voyager 1 và Voyager 2 của NASA, tượng trưng cho sự tìm kiếm kiến thức và khám phá vũ trụ.
Từ "voyager" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "voyager", có nghĩa là "đi du lịch" hoặc "khám phá". Tiếng Pháp lại xuất phát từ từ gốc Latinh "viaticum", nghĩa là "lương thực cho chuyến đi", liên quan đến động từ "viare", có nghĩa là "đi qua". Trong ngữ cảnh hiện đại, "voyager" không chỉ đơn thuần ám chỉ hoạt động di chuyển mà còn biểu thị tinh thần khám phá, mở rộng tri thức và trải nghiệm cuộc sống từ những cuộc hành trình.
Từ "voyager" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh nói về hành trình, khám phá và du lịch, đặc biệt là trong các bài viết về lịch sử hoặc khoa học thiên văn. Trong ngữ cảnh thông thường, "voyager" thường được sử dụng để chỉ những người tham gia vào các cuộc hành trình dài hoặc các sứ mệnh khám phá không gian, như chương trình Voyager của NASA.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất