Bản dịch của từ Voyager trong tiếng Việt

Voyager

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voyager (Noun)

vˈɔiɪdʒɚ
vˈɔiɪdʒɚ
01

Một tàu thăm dò không gian đã được gửi đi để nghiên cứu các hành tinh.

A space probe that has been sent to study the planets.

Ví dụ

The voyager discovered new information about distant planets.

Tàu vũ trụ phát hiện thông tin mới về các hành tinh xa xôi.

Scientists analyze data collected by the voyager space probes.

Nhà khoa học phân tích dữ liệu được thu thập bởi tàu vũ trụ voyager.

The voyager mission provided valuable insights into planetary exploration.

Nhiệm vụ voyager cung cấp cái nhìn quý giá về khám phá hành tinh.

Dạng danh từ của Voyager (Noun)

SingularPlural

Voyager

Voyagers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voyager/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voyager

Không có idiom phù hợp