Bản dịch của từ Voyeurism trong tiếng Việt
Voyeurism

Voyeurism (Noun)
Nguồn gốc của sự thỏa mãn tình dục bằng cách bí mật theo dõi những người không nghi ngờ, đặc biệt là khi những người bị theo dõi đang cởi quần áo hoặc cởi quần áo, nhấp nháy, đi vệ sinh hoặc tham gia vào hoạt động tình dục.
The derivation of sexual satisfaction by watching unsuspecting people secretly especially when those being watched are undressed or undressing flashing toileting or engaging in sexual activity.
Voyeurism is a serious issue in many public places today.
Voyeurism là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nơi công cộng hôm nay.
Many people do not understand the dangers of voyeurism in society.
Nhiều người không hiểu những nguy hiểm của voyeurism trong xã hội.
Is voyeurism increasing due to the rise of social media platforms?
Liệu voyeurism có đang gia tăng do sự phát triển của mạng xã hội không?
(bằng cách mở rộng) nguồn gốc của sự hài lòng bằng cách xem hoặc theo dõi một cách ám ảnh các chủ đề giật gân hoặc bẩn thỉu.
By extension the derivation of satisfaction by obsessively watching or following sensational or sordid subjects.
Voyeurism is a common theme in modern social media platforms.
Sự ngắm trộm là một chủ đề phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội hiện đại.
Some people find voyeurism disturbing and unethical.
Một số người thấy sự ngắm trộm làm họ bị rối và không đạo đức.
Is voyeurism a prevalent issue in today's society?
Sự ngắm trộm có phải là một vấn đề phổ biến trong xã hội ngày nay không?
Dạng danh từ của Voyeurism (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Voyeurism | Voyeurisms |
Họ từ
Voyeurism là một thuật ngữ chỉ hành vi quan sát người khác trong tình huống riêng tư mà không được sự đồng ý của họ, thường nhằm mục đích thỏa mãn sự tò mò hoặc khát khao tình dục. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó có thể được xem như một dạng rối loạn tình dục. Thuật ngữ này nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số trường hợp, "voyeur" có thể được sử dụng với sắc thái nhẹ nhàng hơn tại Mỹ, chỉ việc quan sát mà không có mục đích tình dục.
Từ "voyeurism" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "voyeur", mang nghĩa là "người xem". Nó được hình thành từ động từ Latinh "videre", có nghĩa là "nhìn" hay "thấy". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học và xã hội học vào thế kỷ 19, ám chỉ hành vi tìm kiếm khoái cảm từ việc quan sát những hành động riêng tư của người khác mà không được sự đồng ý. Nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc thỏa mãn tình dục qua việc theo dõi mà không can thiệp.
Từ "voyeurism" có tính sử dụng tương đối hạn chế trong bối cảnh của bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong văn bản về xã hội học hoặc tâm lý học, nhưng ít có khả năng xuất hiện trong Nghe và Nói, do chủ đề nhạy cảm của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để mô tả hành vi nghĩa là "thích quan sát những cảnh riêng tư của người khác", thường xuất hiện trong nghiên cứu về hành vi tình dục hoặc trong các tác phẩm văn học phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp