Bản dịch của từ Voyeurism trong tiếng Việt

Voyeurism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Voyeurism (Noun)

vɔɪjˈuɹɪzəm
vwɑjˈɝɹɪzm
01

Nguồn gốc của sự thỏa mãn tình dục bằng cách bí mật theo dõi những người không nghi ngờ, đặc biệt là khi những người bị theo dõi đang cởi quần áo hoặc cởi quần áo, nhấp nháy, đi vệ sinh hoặc tham gia vào hoạt động tình dục.

The derivation of sexual satisfaction by watching unsuspecting people secretly especially when those being watched are undressed or undressing flashing toileting or engaging in sexual activity.

Ví dụ

Voyeurism is a serious issue in many public places today.

Voyeurism là một vấn đề nghiêm trọng ở nhiều nơi công cộng hôm nay.

Many people do not understand the dangers of voyeurism in society.

Nhiều người không hiểu những nguy hiểm của voyeurism trong xã hội.

Is voyeurism increasing due to the rise of social media platforms?

Liệu voyeurism có đang gia tăng do sự phát triển của mạng xã hội không?

02

(bằng cách mở rộng) nguồn gốc của sự hài lòng bằng cách xem hoặc theo dõi một cách ám ảnh các chủ đề giật gân hoặc bẩn thỉu.

By extension the derivation of satisfaction by obsessively watching or following sensational or sordid subjects.

Ví dụ

Voyeurism is a common theme in modern social media platforms.

Sự ngắm trộm là một chủ đề phổ biến trên các nền tảng truyền thông xã hội hiện đại.

Some people find voyeurism disturbing and unethical.

Một số người thấy sự ngắm trộm làm họ bị rối và không đạo đức.

Is voyeurism a prevalent issue in today's society?

Sự ngắm trộm có phải là một vấn đề phổ biến trong xã hội ngày nay không?

Dạng danh từ của Voyeurism (Noun)

SingularPlural

Voyeurism

Voyeurisms

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/voyeurism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Voyeurism

Không có idiom phù hợp