Bản dịch của từ Vt trong tiếng Việt
Vt

Vt (Verb)
Viết tắt của 'dọc'.
Abbreviation for vertical.
The poster was hung vertically in the community center.
Bảng quảng cáo được treo theo chiều dọc tại trung tâm cộng đồng.
They did not arrange the chairs vertically for the event.
Họ không sắp xếp ghế theo chiều dọc cho sự kiện.
Is the banner displayed vertically at the festival?
Biểu ngữ có được trưng bày theo chiều dọc tại lễ hội không?
Từ "vt" là viết tắt của "vocabulary test" trong tiếng Anh, chỉ việc kiểm tra và đánh giá khả năng nhận thức và sử dụng từ vựng của học sinh hoặc người học. Từ này không có biến thể chung trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ mà thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật. "vt" có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra, nghiên cứu ngôn ngữ, hoặc chương trình giảng dạy nhằm đánh giá tiến độ của người học trong việc nắm vững từ vựng.
Thuật ngữ "vt" không phải là một từ tiếng Anh chuẩn và không có nguồn gốc rõ ràng trong tiếng Latin. Tuy nhiên, nó có thể ám chỉ đến "verb transitive", một khái niệm ngữ pháp. Từ "transitive" xuất phát từ tiếng Latin "transit-us", có nghĩa là "đi qua" hoặc "chuyển tiếp". Thuật ngữ này chỉ các động từ cần có đối tượng để hoàn thành ý nghĩa, phản ánh mối liên hệ giữa chủ từ và đối từ trong câu.
Từ "vt" không phải là một từ tiếng Anh thông dụng và không xuất hiện trong ngữ cảnh của IELTS hoặc các tài liệu học thuật khác. Do đó, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là không có. Ngoài ra, từ này cũng không được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Có thể "vt" là viết tắt hoặc mã hóa một cụm từ nào đó trong một ngữ cảnh nhất định, tuy nhiên cần có thêm thông tin để xác định rõ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp