Bản dịch của từ Vulgar language trong tiếng Việt
Vulgar language
Vulgar language (Noun)
Ngôn ngữ được coi là thô lỗ, xúc phạm hoặc không phù hợp.
Language that is considered to be rude offensive or inappropriate.
Many students use vulgar language during social media discussions.
Nhiều sinh viên sử dụng ngôn ngữ thô tục trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
Vulgar language is not allowed in formal social events.
Ngôn ngữ thô tục không được phép trong các sự kiện xã hội chính thức.
Is vulgar language common among teenagers at school?
Ngôn ngữ thô tục có phổ biến trong giới trẻ ở trường không?
Vulgar language (Adjective)
Thiếu sự tinh tế hoặc hương vị tốt; chưa tinh chế.
Lacking sophistication or good taste unrefined.
Many students use vulgar language during social gatherings at university.
Nhiều sinh viên sử dụng ngôn ngữ thô tục trong các buổi gặp gỡ xã hội tại trường đại học.
She does not appreciate vulgar language in public discussions.
Cô ấy không đánh giá cao ngôn ngữ thô tục trong các cuộc thảo luận công khai.
Is vulgar language common among teenagers in social media today?
Ngôn ngữ thô tục có phổ biến trong giới trẻ trên mạng xã hội hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp