Bản dịch của từ Vulgar language trong tiếng Việt

Vulgar language

Noun [U/C] Adjective

Vulgar language (Noun)

vˈʌlgəɹ lˈæŋgwɪdʒ
vˈʌlgəɹ lˈæŋgwɪdʒ
01

Ngôn ngữ được coi là thô lỗ, xúc phạm hoặc không phù hợp.

Language that is considered to be rude offensive or inappropriate.

Ví dụ

Many students use vulgar language during social media discussions.

Nhiều sinh viên sử dụng ngôn ngữ thô tục trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.

Vulgar language is not allowed in formal social events.

Ngôn ngữ thô tục không được phép trong các sự kiện xã hội chính thức.

Is vulgar language common among teenagers at school?

Ngôn ngữ thô tục có phổ biến trong giới trẻ ở trường không?

Vulgar language (Adjective)

vˈʌlgəɹ lˈæŋgwɪdʒ
vˈʌlgəɹ lˈæŋgwɪdʒ
01

Thiếu sự tinh tế hoặc hương vị tốt; chưa tinh chế.

Lacking sophistication or good taste unrefined.

Ví dụ

Many students use vulgar language during social gatherings at university.

Nhiều sinh viên sử dụng ngôn ngữ thô tục trong các buổi gặp gỡ xã hội tại trường đại học.

She does not appreciate vulgar language in public discussions.

Cô ấy không đánh giá cao ngôn ngữ thô tục trong các cuộc thảo luận công khai.

Is vulgar language common among teenagers in social media today?

Ngôn ngữ thô tục có phổ biến trong giới trẻ trên mạng xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vulgar language cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vulgar language

Không có idiom phù hợp