Bản dịch của từ Vulgar language trong tiếng Việt
Vulgar language

Vulgar language (Noun)
Ngôn ngữ được coi là thô lỗ, xúc phạm hoặc không phù hợp.
Language that is considered to be rude offensive or inappropriate.
Many students use vulgar language during social media discussions.
Nhiều sinh viên sử dụng ngôn ngữ thô tục trong các cuộc thảo luận trên mạng xã hội.
Vulgar language is not allowed in formal social events.
Ngôn ngữ thô tục không được phép trong các sự kiện xã hội chính thức.
Is vulgar language common among teenagers at school?
Ngôn ngữ thô tục có phổ biến trong giới trẻ ở trường không?
Vulgar language (Adjective)
Thiếu sự tinh tế hoặc hương vị tốt; chưa tinh chế.
Lacking sophistication or good taste unrefined.
Many students use vulgar language during social gatherings at university.
Nhiều sinh viên sử dụng ngôn ngữ thô tục trong các buổi gặp gỡ xã hội tại trường đại học.
She does not appreciate vulgar language in public discussions.
Cô ấy không đánh giá cao ngôn ngữ thô tục trong các cuộc thảo luận công khai.
Is vulgar language common among teenagers in social media today?
Ngôn ngữ thô tục có phổ biến trong giới trẻ trên mạng xã hội hôm nay không?
Ngôn ngữ thô tục (vulgar language) được định nghĩa là những từ, cụm từ hoặc cách diễn đạt thường mang tính xúc phạm, không thanh lịch và thường được coi là không phù hợp trong các tình huống trang trọng. Ngôn ngữ thô tục có thể khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không chỉ ở từ vựng mà còn ở cách sử dụng và ngữ cảnh. Ở Mỹ, một số từ thô tục có thể được tiếp nhận nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày so với ở Anh, nơi mà thái độ đối với ngôn ngữ này có thể nghiêm khắc hơn.
Từ "vulgar" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vulgāris", nghĩa là "thuộc về những người bình dân", xuất phát từ "vulgus", chỉ "đám đông" hoặc "nhân dân". Trong lịch sử, thuật ngữ này từng chỉ những ngôn ngữ hoặc hình thức giao tiếp không trang trọng, phản ánh cách thức biểu đạt của các tầng lớp xã hội thấp hơn. Ngày nay, "vulgar language" thường chỉ những từ ngữ hoặc cụm từ thô thiển, khiếm nhã, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc tinh tế trong giao tiếp.
Ngôn ngữ thô tục (vulgar language) thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, nhất là trong bài kiểm tra viết và nói, nơi yêu cầu sự trang trọng và chính xác. Ngược lại, từ này có thể thấy trong các cuộc hội thoại không chính thức, văn chương, hoặc trong bối cảnh xã hội nhằm diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc thái độ chỉ trích. Việc sử dụng ngôn ngữ thô tục thường liên quan đến những tình huống căng thẳng hoặc bất mãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp