Bản dịch của từ W trong tiếng Việt
W

W (Noun)
Chữ cái thứ hai mươi ba của bảng chữ cái.
The twentythird letter of the alphabet.
The letter W is used in many social media platforms.
Chữ W được sử dụng trên nhiều nền tảng mạng xã hội.
Social media does not often use the letter W in hashtags.
Mạng xã hội không thường sử dụng chữ W trong hashtag.
Is the letter W popular in social discussions?
Chữ W có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?
W (Noun Uncountable)
Viết tắt của watt, đơn vị công suất.
An abbreviation for watt a unit of power.
The light bulb uses 60 w to operate efficiently.
Bóng đèn sử dụng 60 w để hoạt động hiệu quả.
Electric cars do not waste w like traditional vehicles.
Xe điện không lãng phí w như xe truyền thống.
How many w does your home consume monthly?
Nhà bạn tiêu thụ bao nhiêu w mỗi tháng?
Từ "w" thường được hiểu là một ký tự trong bảng chữ cái Latinh, đứng đầu trong hệ thống đánh dấu thứ tự chữ cái. Trong một số ngữ cảnh, "w" có thể đại diện cho các từ như "with" trong tiếng Anh viết tắt, hay có thể phản ánh âm /w/ trong phiên âm. Tùy theo ngữ cảnh, "w" cũng có thể mang ý nghĩa khác nhau trong công nghệ thông tin, đặc biệt là trong các mã lập trình hoặc biểu thức toán học.
Từ "w" trong ngôn ngữ tiếng Anh không phải là một từ có nghĩa và có nguồn gốc cụ thể, mà chỉ là một ký tự trong bảng chữ cái Latin. Tuy nhiên, chữ cái này có nguồn gốc từ chữ cái Latin "V", được phát triển trong nền văn minh La Mã. Trong lịch sử, "w" xuất hiện vào khoảng thế kỷ 7 khi các ngôn ngữ Germanic cần một ký tự đại diện cho âm "w". Việc sử dụng ký tự này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ và cách mà các ngôn ngữ khác nhau mà lại giao thoa với nhau qua thời gian.
Từ "w" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh và ít khi được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS ở bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh khác, chữ "w" có thể được dùng để chỉ viết tắt hoặc ký hiệu, ví dụ như trong khoa học (đại diện cho trọng lượng) hoặc trong các ngôn ngữ lập trình. Tuy nhiên, sự xuất hiện của nó rất hạn chế và thường gắn liền với ngữ nghĩa cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
