Bản dịch của từ W trong tiếng Việt

W

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

W (Noun)

01

Chữ cái thứ hai mươi ba của bảng chữ cái.

The twentythird letter of the alphabet.

Ví dụ

The letter W is used in many social media platforms.

Chữ W được sử dụng trên nhiều nền tảng mạng xã hội.

Social media does not often use the letter W in hashtags.

Mạng xã hội không thường sử dụng chữ W trong hashtag.

Is the letter W popular in social discussions?

Chữ W có phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội không?

W (Noun Uncountable)

01

Viết tắt của watt, đơn vị công suất.

An abbreviation for watt a unit of power.

Ví dụ

The light bulb uses 60 w to operate efficiently.

Bóng đèn sử dụng 60 w để hoạt động hiệu quả.

Electric cars do not waste w like traditional vehicles.

Xe điện không lãng phí w như xe truyền thống.

How many w does your home consume monthly?

Nhà bạn tiêu thụ bao nhiêu w mỗi tháng?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng W cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking
[...] Alignment is beauty" has been his motto since he tends to be ell-organized consistently [...]Trích: Describe a useful skill you learned from an older person - Speaking

Idiom with W

Không có idiom phù hợp