Bản dịch của từ Wa trong tiếng Việt

Wa

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wa (Adjective)

wˈɑ
wˈɑ
01

Liên quan đến hoặc biểu thị người wa hoặc ngôn ngữ của họ.

Relating to or denoting the wa or their language.

Ví dụ

The Wa community celebrates traditional festivals every year.

Cộng đồng Wa tổ chức các lễ hội truyền thống hàng năm.

She is fluent in speaking the Wa language.

Cô ấy nói thông thạo tiếng Wa.

The Wa people have a rich cultural heritage.

Người Wa có di sản văn hóa phong phú.

Wa (Noun)

wˈɑ
wˈɑ
01

Tiếng wa, thuộc ngữ hệ môn-khmer.

The language of the wa, belonging to the mon-khmer family.

Ví dụ

Learning Wa helps connect with the ethnic Wa community.

Học tiếng Wa giúp kết nối với cộng đồng dân tộc Wa.

She conversed in Wa to better understand Wa culture.

Cô nói chuyện bằng tiếng Wa để hiểu rõ hơn về văn hóa Wa.

Speaking Wa fluently enhances social interactions in Wa regions.

Nói tiếng Wa trôi chảy giúp tăng cường tương tác xã hội ở vùng Wa.

02

Một thành viên của một dân tộc miền núi sống ở biên giới trung quốc và miến điện (myanmar).

A member of a hill people living on the borders of china and burma (myanmar).

Ví dụ

Many Wa people live in the mountainous regions of China and Burma.

Nhiều người Wa sống ở các vùng miền núi của Trung Quốc và Miến Điện.

The Wa tribe has unique cultural traditions and practices.

Bộ tộc Wa có truyền thống và tập quán văn hóa độc đáo.

The Wa community is known for its skilled craftsmanship and weaving techniques.

Cộng đồng Wa được biết đến với kỹ thuật dệt và thủ công lành nghề.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wa/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wa

Không có idiom phù hợp