Bản dịch của từ Wack trong tiếng Việt
Wack

Wack (Adjective)
The wack party had no music or food.
Bữa tiệc lập dị không có âm nhạc hay đồ ăn.
Her wack presentation received low ratings from the audience.
Bài thuyết trình lập dị của cô ấy nhận được đánh giá thấp từ khán giả.
His wack jokes failed to make anyone laugh at the social event.
Những trò đùa lập dị của anh ấy không thể khiến bất cứ ai bật cười trong sự kiện xã hội.
Wack (Noun)
The conspiracy theories spreading online are just wack.
Các thuyết âm mưu lan truyền trên mạng chỉ là điều vớ vẩn.
Ignoring scientific evidence is considered wack in academic circles.
Bỏ qua bằng chứng khoa học bị coi là lập dị trong giới học thuật.
Spreading misinformation on social media is seen as wack behavior.
Truyền bá thông tin sai lệch trên mạng xã hội bị coi là hành vi lập dị.
Tom is such a wack, always coming up with bizarre ideas.
Tom quả là một kẻ lập dị, luôn nghĩ ra những ý tưởng kỳ quặc.
Sheila's cousin is a real wack, known for his quirky behavior.
Anh họ của Sheila là một kẻ lập dị thực sự, nổi tiếng với những hành vi kỳ quặc.
The party was full of wacks, each with their unique style.
Bữa tiệc đầy rẫy những kẻ lập dị, mỗi người đều có phong cách riêng.
Hey, wack! How's it going?
Này, chết tiệt! Mọi chuyện thế nào rồi?
The group of friends called each other 'wack' affectionately.
Nhóm bạn gọi nhau một cách trìu mến là 'wack'.
In Liverpool, 'wack' is commonly used to greet friends.
Ở Liverpool, 'wack' thường được dùng để chào hỏi bạn bè.
Từ "wack" là một từ lóng trong tiếng Anh, được sử dụng để diễn tả cái gì đó tệ hại, chất lượng kém hoặc kém hấp dẫn. Xuất xứ từ tiếng lóng của người Mỹ, "wack" thường được sử dụng trong bối cảnh văn hóa hip-hop và giới trẻ. Trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể được thay thế bằng các từ như "rubbish" hoặc "garbage". Về cách phát âm, "wack" thường được phát âm một cách giống nhau giữa hai miền, nhưng nghĩa trong bối cảnh giao tiếp có thể khác nhau.
Từ "wack" có nguồn gốc từ tiếng lóng của người Mỹ vào cuối thế kỷ 20, thường được sử dụng để chỉ điều gì đó tầm thường hoặc không đạt yêu cầu. Cụ thể, từ này có thể xuất phát từ từ "wacky", có nghĩa là kỳ quặc, ngớ ngẩn, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wac", có nghĩa là "yếu đuối" hoặc "không ổn định". Việc sử dụng "wack" trong ngữ cảnh hiện tại phản ánh sự châm biếm hoặc chỉ trích, thể hiện tính tiêu cực đối với đối tượng được đề cập.
Từ "wack" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, nơi yêu cầu ngôn ngữ trang trọng và chuẩn xác hơn. Ngược lại, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, chẳng hạn như trong giao tiếp giữa bạn bè hoặc trong văn hóa đại chúng, để chỉ điều gì đó kém chất lượng hoặc sai lệch. Do đó, ý nghĩa của từ này có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp