Bản dịch của từ Wack trong tiếng Việt

Wack

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wack (Adjective)

wˈæk
wˈæk
01

Xấu; kém hơn.

Bad; inferior.

Ví dụ

The wack party had no music or food.

Bữa tiệc lập dị không có âm nhạc hay đồ ăn.

Her wack presentation received low ratings from the audience.

Bài thuyết trình lập dị của cô ấy nhận được đánh giá thấp từ khán giả.

His wack jokes failed to make anyone laugh at the social event.

Những trò đùa lập dị của anh ấy không thể khiến bất cứ ai bật cười trong sự kiện xã hội.

Wack (Noun)

wˈæk
wˈæk
01

Những ý tưởng hoặc lời nói vô giá trị hoặc ngu ngốc; rác.

Worthless or stupid ideas or talk; rubbish.

Ví dụ

The conspiracy theories spreading online are just wack.

Các thuyết âm mưu lan truyền trên mạng chỉ là điều vớ vẩn.

Ignoring scientific evidence is considered wack in academic circles.

Bỏ qua bằng chứng khoa học bị coi là lập dị trong giới học thuật.

Spreading misinformation on social media is seen as wack behavior.

Truyền bá thông tin sai lệch trên mạng xã hội bị coi là hành vi lập dị.

02

Một người điên rồ hoặc lập dị.

A crazy or eccentric person.

Ví dụ

Tom is such a wack, always coming up with bizarre ideas.

Tom quả là một kẻ lập dị, luôn nghĩ ra những ý tưởng kỳ quặc.

Sheila's cousin is a real wack, known for his quirky behavior.

Anh họ của Sheila là một kẻ lập dị thực sự, nổi tiếng với những hành vi kỳ quặc.

The party was full of wacks, each with their unique style.

Bữa tiệc đầy rẫy những kẻ lập dị, mỗi người đều có phong cách riêng.

03

Được sử dụng như một thuật ngữ địa chỉ quen thuộc, chủ yếu ở liverpool.

Used as a familiar term of address, chiefly in liverpool.

Ví dụ

Hey, wack! How's it going?

Này, chết tiệt! Mọi chuyện thế nào rồi?

The group of friends called each other 'wack' affectionately.

Nhóm bạn gọi nhau một cách trìu mến là 'wack'.

In Liverpool, 'wack' is commonly used to greet friends.

Ở Liverpool, 'wack' thường được dùng để chào hỏi bạn bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wack/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wack

Không có idiom phù hợp