Bản dịch của từ Wacky trong tiếng Việt

Wacky

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wacky (Adjective)

wˈæki
wˈæki
01

Hài hước hoặc thú vị theo cách hơi kỳ quặc hoặc kỳ dị.

Funny or amusing in a slightly odd or peculiar way.

Ví dụ

The comedian's wacky jokes had the audience laughing hysterically.

Những câu chuyện hài hước của nghệ sĩ đã khiến khán giả cười nghiêng ngả.

The wacky costume contest at the party was a big hit.

Cuộc thi trang phục kỳ quặc tại buổi tiệc đã thành công lớn.

The children's wacky dance moves entertained everyone at the event.

Những động tác nhảy kỳ quặc của trẻ em đã giải trí cho mọi người tại sự kiện.

Dạng tính từ của Wacky (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Wacky

Lập dị

Wackier

Đùng hơn

Wackiest

Đần nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wacky/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wacky

Không có idiom phù hợp