Bản dịch của từ Wacky trong tiếng Việt
Wacky

Wacky (Adjective)
The comedian's wacky jokes had the audience laughing hysterically.
Những câu chuyện hài hước của nghệ sĩ đã khiến khán giả cười nghiêng ngả.
The wacky costume contest at the party was a big hit.
Cuộc thi trang phục kỳ quặc tại buổi tiệc đã thành công lớn.
The children's wacky dance moves entertained everyone at the event.
Những động tác nhảy kỳ quặc của trẻ em đã giải trí cho mọi người tại sự kiện.
Dạng tính từ của Wacky (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Wacky Lập dị | Wackier Đùng hơn | Wackiest Đần nhất |
Họ từ
Từ "wacky" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những hành động, ý tưởng hoặc con người có tính chất kỳ quặc, lố bịch hoặc khác thường. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn, liên quan đến sự hài hước và tính sáng tạo. Trong khi ở tiếng Anh Anh, "wacky" có thể ít thông dụng hơn và có thể được thay thế bằng các từ như "zany". Dù có sự khác biệt nhỏ trong mức độ phổ biến, ý nghĩa cốt lõi vẫn không thay đổi, nhấn mạnh tính chất vui tươi và không nghiêm trọng.
Từ "wacky" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào năm 1960 trong ngữ cảnh thông tục. Nó có thể được liên kết với từ "wack", mang một ý nghĩa phê phán cho những điều kỳ quặc hoặc không bình thường. Rễ từ có thể là từ “wacko,” một thuật ngữ ngu ngốc, nhấn mạnh tính chất lố bịch và không hợp lý. Ý nghĩa hiện tại của "wacky" phản ánh sự thú vị và sự khác biệt, thường gắn với các hành vi vui nhộn và sáng tạo.
Từ "wacky" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tính cách hoặc hành vi không bình thường trong phần Speaking và Writing. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong văn hóa phổ thông, bao gồm phim hài, chương trình truyền hình và quảng cáo, để chỉ những điều kỳ quặc, hài hước, tạo nên sự thu hút hoặc gây cười cho khán giả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp