Bản dịch của từ Wad trong tiếng Việt
Wad

Wad (Noun)
She stuffed a wad of tissue into her pocket.
Cô nhét một miếng khăn giấy vào túi.
He pulled out a wad of cash to pay for the meal.
Anh rút ra một xấp tiền mặt để trả tiền bữa ăn.
The jacket had a wad of cotton padding for warmth.
Áo khoác có một miếng đệm bông để giữ ấm.
She handed him a wad of cash discreetly.
Cô kín đáo đưa cho anh ta một xấp tiền.
The waitress found a wad of napkins on the floor.
Người phục vụ tìm thấy một xấp khăn ăn trên sàn.
He stuffed a wad of papers into his bag.
Anh ta nhét một xấp giấy vào túi.
During the social event, she brought a wad of homemade cookies.
Trong sự kiện xã hội, cô ấy đã mang theo một đống bánh quy tự làm.
The bakery offered a variety of wads, including muffins and brownies.
Tiệm bánh cung cấp nhiều loại bánh khác nhau, bao gồm cả bánh nướng xốp và bánh hạnh nhân.
The host prepared a wad of sandwiches for the picnic.
Người chủ nhà đã chuẩn bị một ổ bánh mì sandwich cho chuyến dã ngoại.
Wad (Verb)
He wads up the paper before throwing it in the bin.
Anh ấy cuộn tờ giấy lại trước khi ném nó vào thùng rác.
She wads the tissue after wiping her face.
Cô ấy cuộn khăn giấy sau khi lau mặt.
They wad the fabric to create a soft pillow.
Họ cuộn vải để tạo thành một chiếc gối mềm mại.
She wadded the cushion for extra comfort.
Cô ấy lót đệm cho thoải mái hơn.
He wads the jacket to make it warmer.
Anh ấy lót áo khoác để ấm hơn.
The tailor wads the coat with soft material.
Người thợ may bọc áo khoác bằng chất liệu mềm mại.
Họ từ
Từ "wad" là danh từ trong tiếng Anh chỉ một mảnh hoặc khối vật liệu, thường là vải, giấy hoặc các chất liệu khác, được nén lại với nhau. Trong tiếng Anh Anh, "wad" có thể ám chỉ đến một cuộn thuốc lá hoặc vật liệu dùng trong các ứng dụng khác nhau, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường gắn liền với các vật thể đồng nhất như một khó khăn hoặc bít tắc. Cả hai ngữ cảnh đều biểu thị khái niệm nén chặt hoặc tập hợp vật liệu.
Từ "wad" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wadde", có nghĩa là một khối vật liệu mềm, thường là bông hoặc giấy, dùng để nhồi hoặc làm đầy. Từ này có thể bắt nguồn từ thói quen làm đầy các vật chứa bằng chất liệu mềm để tăng khả năng giữ hoặc cách âm. Sự chuyển nghĩa của "wad" đã mở rộng sang việc chỉ sự chất đống hoặc tích tụ vật chất, phản ánh tính chất vật lý của nó.
Từ "wad" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi mô tả một khối vật chất, như tiền giấy hay bông, được cuốn lại. Ngoài ra, trong tiếng Anh hàng ngày, "wad" có thể được sử dụng để chỉ một lượng lớn vật phẩm hay tiền, thường trong các tình huống thân mật hoặc không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp