Bản dịch của từ Wad trong tiếng Việt

Wad

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wad (Noun)

wˈɑd
wˈɑd
01

Một khối hoặc cục vật liệu mềm, dùng để đệm, nhồi hoặc lau.

A mass or lump of a soft material, used for padding, stuffing, or wiping.

Ví dụ

She stuffed a wad of tissue into her pocket.

Cô nhét một miếng khăn giấy vào túi.

He pulled out a wad of cash to pay for the meal.

Anh rút ra một xấp tiền mặt để trả tiền bữa ăn.

The jacket had a wad of cotton padding for warmth.

Áo khoác có một miếng đệm bông để giữ ấm.

02

Một bó hoặc cuộn giấy hoặc tiền giấy.

A bundle or roll of paper or banknotes.

Ví dụ

She handed him a wad of cash discreetly.

Cô kín đáo đưa cho anh ta một xấp tiền.

The waitress found a wad of napkins on the floor.

Người phục vụ tìm thấy một xấp khăn ăn trên sàn.

He stuffed a wad of papers into his bag.

Anh ta nhét một xấp giấy vào túi.

03

Một chiếc bánh bao, bánh ngọt, bánh sandwich hoặc một món ăn khác.

A bun, cake, sandwich, or other piece of food.

Ví dụ

During the social event, she brought a wad of homemade cookies.

Trong sự kiện xã hội, cô ấy đã mang theo một đống bánh quy tự làm.

The bakery offered a variety of wads, including muffins and brownies.

Tiệm bánh cung cấp nhiều loại bánh khác nhau, bao gồm cả bánh nướng xốp và bánh hạnh nhân.

The host prepared a wad of sandwiches for the picnic.

Người chủ nhà đã chuẩn bị một ổ bánh mì sandwich cho chuyến dã ngoại.

Wad (Verb)

wˈɑd
wˈɑd
01

Nén (vật liệu mềm) thành cục hoặc khối.

Compress (a soft material) into a lump or mass.

Ví dụ

He wads up the paper before throwing it in the bin.

Anh ấy cuộn tờ giấy lại trước khi ném nó vào thùng rác.

She wads the tissue after wiping her face.

Cô ấy cuộn khăn giấy sau khi lau mặt.

They wad the fabric to create a soft pillow.

Họ cuộn vải để tạo thành một chiếc gối mềm mại.

02

Dây hoặc vật dụng (quần áo hoặc đồ nội thất) có tấm lót.

Line or stuff (a garment or piece of furniture) with wadding.

Ví dụ

She wadded the cushion for extra comfort.

Cô ấy lót đệm cho thoải mái hơn.

He wads the jacket to make it warmer.

Anh ấy lót áo khoác để ấm hơn.

The tailor wads the coat with soft material.

Người thợ may bọc áo khoác bằng chất liệu mềm mại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wad

Không có idiom phù hợp