Bản dịch của từ Wade trong tiếng Việt
Wade

Wade (Noun)
Children enjoyed a wade in the river during the picnic.
Trẻ em thích thú khi lội qua sông trong chuyến dã ngoại.
The wade through the flooded street was challenging for pedestrians.
Việc lội qua con đường ngập nước là một thách thức đối với người đi bộ.
The dog's wade in the shallow pond was playful and cute.
Việc lội qua ao nước cạn của con chó là vui nhộn và dễ thương.
Wade (Verb)
Can thiệp vào (cái gì đó) hoặc tấn công (ai đó) một cách mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.
Intervene in (something) or attack (someone) vigorously or forcefully.
He waded into the heated debate with strong arguments.
Anh ấy đã can thiệp vào cuộc tranh luận gay gắt với những lập luận mạnh mẽ.
The activist wades through injustice to fight for equality.
Người hoạt động đã tham gia vào bất công để chiến đấu cho sự bình đẳng.
She wades into the conversation to defend her beliefs passionately.
Cô ấy đã can thiệp vào cuộc trò chuyện để bảo vệ niềm tin của mình một cách nồng nhiệt.
She waded through the flooded street to reach the shelter.
Cô ấy lội qua con đường ngập nước để đến nơi trú ẩn.
The volunteers waded into the river to rescue the stranded animals.
Các tình nguyện viên lội vào sông để cứu những con vật bị mắc kẹt.
People waded through mud to deliver aid to the affected village.
Mọi người lội qua bùn để cung cấp viện trợ cho làng bị ảnh hưởng.
Dạng động từ của Wade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Wading |
Kết hợp từ của Wade (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wade knee-deep Đi chìm đến đầu gối | She waded knee-deep into the river to cool off. Cô ấy lội sâu đến gối vào sông để làm mát. |
Họ từ
"Wade" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là di chuyển hoặc đi qua một khu vực nước nông bằng cách bước đi. Trong ngữ cảnh tiếng Anh Mỹ, "to wade" thường được sử dụng để chỉ hành động bước qua nước hoặc bùn, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ này tương tự nhưng có thể mang sắc thái văn hóa khác nhau trong việc chỉ các hoạt động giải trí gần gũi với nước. Cả hai biến thể đều phát âm giống nhau và không có sự khác biệt đáng kể trong viết.
Từ "wade" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wadan", có nghĩa là đi qua nước nông. Nguyên mẫu này xuất phát từ gốc Proto-Germanic *wadan, liên quan đến hành động di chuyển hoặc băng qua một khu vực nước. Trong lịch sử, "wade" đã được sử dụng để chỉ hành động ngập nước, thường là khi đi bộ. Ngày nay, từ này thường chỉ hành động đi bộ qua vùng nước nông, phản ánh sự kết nối giữa ý nghĩa nguyên thủy và sử dụng hiện tại.
Từ "wade" diễn tả hành động đi bộ qua nước nông hoặc vượt qua một trở ngại. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hoạt động thể chất hoặc trong văn học. Từ "wade" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến hoạt động ngoài trời, như khi đi bộ qua suối hoặc bãi triều, và thể hiện tính hình ảnh trong mô tả cảnh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp