Bản dịch của từ Wade trong tiếng Việt

Wade

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wade (Noun)

wˈeid
wˈeid
01

Một hành động lội nước.

An act of wading.

Ví dụ

Children enjoyed a wade in the river during the picnic.

Trẻ em thích thú khi lội qua sông trong chuyến dã ngoại.

The wade through the flooded street was challenging for pedestrians.

Việc lội qua con đường ngập nước là một thách thức đối với người đi bộ.

The dog's wade in the shallow pond was playful and cute.

Việc lội qua ao nước cạn của con chó là vui nhộn và dễ thương.

Wade (Verb)

wˈeid
wˈeid
01

Can thiệp vào (cái gì đó) hoặc tấn công (ai đó) một cách mạnh mẽ hoặc mạnh mẽ.

Intervene in (something) or attack (someone) vigorously or forcefully.

Ví dụ

He waded into the heated debate with strong arguments.

Anh ấy đã can thiệp vào cuộc tranh luận gay gắt với những lập luận mạnh mẽ.

The activist wades through injustice to fight for equality.

Người hoạt động đã tham gia vào bất công để chiến đấu cho sự bình đẳng.

She wades into the conversation to defend her beliefs passionately.

Cô ấy đã can thiệp vào cuộc trò chuyện để bảo vệ niềm tin của mình một cách nồng nhiệt.

02

Phải gắng sức khi đi qua nước hoặc chất lỏng hoặc chất nhớt khác.

Walk with effort through water or another liquid or viscous substance.

Ví dụ

She waded through the flooded street to reach the shelter.

Cô ấy lội qua con đường ngập nước để đến nơi trú ẩn.

The volunteers waded into the river to rescue the stranded animals.

Các tình nguyện viên lội vào sông để cứu những con vật bị mắc kẹt.

People waded through mud to deliver aid to the affected village.

Mọi người lội qua bùn để cung cấp viện trợ cho làng bị ảnh hưởng.

Dạng động từ của Wade (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Waded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Waded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Wading

Kết hợp từ của Wade (Verb)

CollocationVí dụ

Wade knee-deep

Đi chìm đến đầu gối

She waded knee-deep into the river to cool off.

Cô ấy lội sâu đến gối vào sông để làm mát.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wade/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wade

Không có idiom phù hợp