Bản dịch của từ Wafted trong tiếng Việt
Wafted

Wafted (Verb)
The sweet aroma of coffee wafted through the crowded café.
Hương thơm ngọt ngào của cà phê bay qua quán cà phê đông đúc.
The scent did not wafted from the bakery this morning.
Mùi hương không bay từ tiệm bánh sáng nay.
Did the smell of fresh bread wafted into your room?
Mùi bánh mì mới có bay vào phòng bạn không?
Wafted (Noun)
The scent of flowers wafted through the park during the picnic.
Mùi hương của hoa thoảng qua công viên trong buổi dã ngoại.
The smell of food did not wafted into the meeting room.
Mùi thức ăn không thoảng vào phòng họp.
Did the aroma of coffee wafted into your office today?
Mùi cà phê có thoảng vào văn phòng bạn hôm nay không?
Họ từ
Từ "wafted" là dạng quá khứ của động từ "waft", có nghĩa là di chuyển nhẹ nhàng trong không khí, thường chỉ về mùi hương hoặc âm thanh. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn học, trong khi tiếng Anh Mỹ thường xuất hiện trong mô tả thực tế hơn.
Từ "wafted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "waft", đến từ tiếng Đức cổ "waftōn", có nghĩa là "thổi nhẹ" hoặc "trôi đi". Trong ngữ cảnh hiện đại, "wafted" thường được sử dụng để chỉ một mùi hương hoặc âm thanh nhẹ nhàng bay trong không khí. Sự tiến hóa nghĩa này phản ánh sự chuyển động thư thái và thoải mái của các yếu tố cảm nhận, cho thấy sự liên kết giữa cảm giác và chuyển động trong không gian.
Từ "wafted" thường không phổ biến trong các bài thi IELTS, với tần suất xuất hiện giới hạn trong phần nghe và nói, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả mùi hương hoặc âm thanh nhẹ nhàng lan tỏa. Trong văn viết và đọc, nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc miêu tả thiên nhiên. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc nhẹ nhàng, tạo cảm giác không gian êm dịu, trong các tình huống như mô tả một khung cảnh thơ mộng hoặc lãng mạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp