Bản dịch của từ Wafted trong tiếng Việt

Wafted

Verb Noun [U/C]

Wafted (Verb)

wˈɑftɪd
wˈɑftɪd
01

Vượt qua hoặc khiến đi qua một cách dễ dàng hoặc nhẹ nhàng xuyên qua hoặc như thể xuyên qua không khí.

Pass or cause to pass easily or gently through or as if through the air.

Ví dụ

The sweet aroma of coffee wafted through the crowded café.

Hương thơm ngọt ngào của cà phê bay qua quán cà phê đông đúc.

The scent did not wafted from the bakery this morning.

Mùi hương không bay từ tiệm bánh sáng nay.

Did the smell of fresh bread wafted into your room?

Mùi bánh mì mới có bay vào phòng bạn không?

Wafted (Noun)

01

Một chuyển động nhẹ nhàng của không khí.

A gentle movement of air.

Ví dụ

The scent of flowers wafted through the park during the picnic.

Mùi hương của hoa thoảng qua công viên trong buổi dã ngoại.

The smell of food did not wafted into the meeting room.

Mùi thức ăn không thoảng vào phòng họp.

Did the aroma of coffee wafted into your office today?

Mùi cà phê có thoảng vào văn phòng bạn hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wafted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wafted

Không có idiom phù hợp