Bản dịch của từ Wafted trong tiếng Việt
Wafted
Wafted (Verb)
The sweet aroma of coffee wafted through the crowded café.
Hương thơm ngọt ngào của cà phê bay qua quán cà phê đông đúc.
The scent did not wafted from the bakery this morning.
Mùi hương không bay từ tiệm bánh sáng nay.
Did the smell of fresh bread wafted into your room?
Mùi bánh mì mới có bay vào phòng bạn không?
Wafted (Noun)
The scent of flowers wafted through the park during the picnic.
Mùi hương của hoa thoảng qua công viên trong buổi dã ngoại.
The smell of food did not wafted into the meeting room.
Mùi thức ăn không thoảng vào phòng họp.
Did the aroma of coffee wafted into your office today?
Mùi cà phê có thoảng vào văn phòng bạn hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp