Bản dịch của từ Wage movement trong tiếng Việt

Wage movement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wage movement(Noun)

wˈeɪdʒ mˈuvmənt
wˈeɪdʒ mˈuvmənt
01

Một chiến dịch hoặc chuỗi hành động nhằm tăng lương cho công nhân.

A campaign or series of actions directed towards increasing workers' wages.

Ví dụ
02

Sự thay đổi hoặc xu hướng về mức lương trong một nền kinh tế.

The shift or trends in wage levels within an economy.

Ví dụ
03

Một phong trào lao động tập trung vào việc trả lương công bằng và bình đẳng về lương.

A labor movement focused on fair pay and wage equity.

Ví dụ