Bản dịch của từ Wage peace trong tiếng Việt

Wage peace

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wage peace(Phrase)

wˈeɪdʒ pˈis
wˈeɪdʒ pˈis
01

Đàm phán hoặc duy trì trạng thái hòa bình

To negotiate or maintain a peaceful state

Ví dụ
02

Thúc đẩy giải pháp và sự hòa hợp giữa các bên xung đột

To promote resolution and harmony among conflicting parties

Ví dụ
03

Tham gia vào các hành động nhằm thúc đẩy hòa bình

To engage in actions aimed at fostering peace

Ví dụ