Bản dịch của từ Wage peace trong tiếng Việt
Wage peace
Phrase

Wage peace(Phrase)
wˈeɪdʒ pˈis
wˈeɪdʒ pˈis
02
Thúc đẩy giải pháp và sự hòa hợp giữa các bên xung đột
To promote resolution and harmony among conflicting parties
Ví dụ
Wage peace

Thúc đẩy giải pháp và sự hòa hợp giữa các bên xung đột
To promote resolution and harmony among conflicting parties