Bản dịch của từ Wage table trong tiếng Việt
Wage table

Wage table (Noun)
Bảng thể hiện mức lương hoặc tiền công cho các công việc hoặc vị trí khác nhau trong một tổ chức.
A table that shows the wages or salaries paid for various jobs or positions within an organization.
The wage table shows salaries for teachers in New York City.
Bảng lương cho thấy mức lương của giáo viên ở thành phố New York.
The wage table does not include bonuses for employees at Google.
Bảng lương không bao gồm tiền thưởng cho nhân viên tại Google.
Does the wage table list salaries for part-time workers?
Bảng lương có liệt kê mức lương cho nhân viên bán thời gian không?
Biểu đồ được sử dụng để thể hiện mức lương cho các cấp độ công việc hoặc kinh nghiệm khác nhau.
A chart used to represent wage rates for different levels of work or experience.
The wage table shows salaries for entry-level jobs in 2023.
Bảng lương cho thấy mức lương cho công việc cấp độ đầu vào năm 2023.
The wage table does not include bonuses or overtime pay.
Bảng lương không bao gồm tiền thưởng hoặc tiền làm thêm giờ.
Does the wage table reflect the latest salary trends in our city?
Bảng lương có phản ánh xu hướng lương mới nhất ở thành phố chúng ta không?
The wage table shows employees' earnings for March 2023 clearly.
Bảng lương cho thấy thu nhập của nhân viên trong tháng 3 năm 2023 rõ ràng.
The wage table does not include bonuses for the month of April.
Bảng lương không bao gồm thưởng cho tháng 4.
Does the wage table reflect the new pay rates for workers?
Bảng lương có phản ánh mức lương mới cho công nhân không?