Bản dịch của từ Wage table trong tiếng Việt
Wage table
Noun [U/C]

Wage table (Noun)
wˈeɪdʒ tˈeɪbəl
wˈeɪdʒ tˈeɪbəl
01
Bảng thể hiện mức lương hoặc tiền công cho các công việc hoặc vị trí khác nhau trong một tổ chức.
A table that shows the wages or salaries paid for various jobs or positions within an organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Biểu đồ được sử dụng để thể hiện mức lương cho các cấp độ công việc hoặc kinh nghiệm khác nhau.
A chart used to represent wage rates for different levels of work or experience.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wage table
Không có idiom phù hợp