Bản dịch của từ Wage table trong tiếng Việt

Wage table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wage table (Noun)

wˈeɪdʒ tˈeɪbəl
wˈeɪdʒ tˈeɪbəl
01

Bảng thể hiện mức lương hoặc tiền công cho các công việc hoặc vị trí khác nhau trong một tổ chức.

A table that shows the wages or salaries paid for various jobs or positions within an organization.

Ví dụ

The wage table shows salaries for teachers in New York City.

Bảng lương cho thấy mức lương của giáo viên ở thành phố New York.

The wage table does not include bonuses for employees at Google.

Bảng lương không bao gồm tiền thưởng cho nhân viên tại Google.

Does the wage table list salaries for part-time workers?

Bảng lương có liệt kê mức lương cho nhân viên bán thời gian không?

02

Biểu đồ được sử dụng để thể hiện mức lương cho các cấp độ công việc hoặc kinh nghiệm khác nhau.

A chart used to represent wage rates for different levels of work or experience.

Ví dụ

The wage table shows salaries for entry-level jobs in 2023.

Bảng lương cho thấy mức lương cho công việc cấp độ đầu vào năm 2023.

The wage table does not include bonuses or overtime pay.

Bảng lương không bao gồm tiền thưởng hoặc tiền làm thêm giờ.

Does the wage table reflect the latest salary trends in our city?

Bảng lương có phản ánh xu hướng lương mới nhất ở thành phố chúng ta không?

03

Bảng ghi lại mức lương mà nhân viên kiếm được trong một khoảng thời gian cụ thể.

A record of the wages earned by employees during a specific period.

Ví dụ

The wage table shows employees' earnings for March 2023 clearly.

Bảng lương cho thấy thu nhập của nhân viên trong tháng 3 năm 2023 rõ ràng.

The wage table does not include bonuses for the month of April.

Bảng lương không bao gồm thưởng cho tháng 4.

Does the wage table reflect the new pay rates for workers?

Bảng lương có phản ánh mức lương mới cho công nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wage table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wage table

Không có idiom phù hợp