Bản dịch của từ Wage table trong tiếng Việt
Wage table
Noun [U/C]

Wage table(Noun)
wˈeɪdʒ tˈeɪbəl
wˈeɪdʒ tˈeɪbəl
01
Bảng thể hiện mức lương hoặc tiền công cho các công việc hoặc vị trí khác nhau trong một tổ chức.
A table that shows the wages or salaries paid for various jobs or positions within an organization.
Ví dụ
02
Biểu đồ được sử dụng để thể hiện mức lương cho các cấp độ công việc hoặc kinh nghiệm khác nhau.
A chart used to represent wage rates for different levels of work or experience.
Ví dụ
