Bản dịch của từ Waging trong tiếng Việt
Waging

Waging (Verb)
Many countries are waging war against poverty and inequality.
Nhiều quốc gia đang tiến hành chiến tranh chống đói nghèo và bất bình đẳng.
She is not waging any personal vendettas in her social activism.
Cô ấy không tiến hành bất kỳ mối thù cá nhân nào trong hoạt động xã hội của mình.
Are they waging a campaign for environmental protection in the community?
Họ có đang tiến hành một chiến dịch bảo vệ môi trường trong cộng đồng không?
Dạng động từ của Waging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waging |
Họ từ
"Waging" là một động từ có nguồn gốc từ "wage", thường được sử dụng để chỉ hành động tiến hành một cuộc chiến, cuộc chiến tranh hoặc một hoạt động nhất định nhằm đạt được một mục tiêu nào đó. Trong tiếng Anh, "waging" có thể gặp trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu hơn. Từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh chính trị, quân sự hoặc các hoạt động tranh đấu mang tính chất quyết liệt.
Từ "waging" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "aguer", có nghĩa là "đưa ra" hoặc "tiến hành". Nguồn gốc Latinh của nó là "agere", có nghĩa là "hành động" hoặc "thực hiện". Trong lịch sử, "waging" thường được sử dụng liên quan đến việc tiến hành chiến tranh hoặc đấu tranh. Ngày nay, nghĩa của nó đã mở rộng để biểu thị bất kỳ hành động nào được tiến hành, đặc biệt là trong bối cảnh quản lý hoặc theo đuổi một mục tiêu.
Từ "waging" thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến chiến tranh, cuộc chiến hoặc tranh luận trong các bài viết học thuật và chính trị. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần writing và reading, khi thảo luận về chiến lược, chính sách hoặc các vấn đề xã hội. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao so với các từ khác phổ biến hơn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "waging" thường được sử dụng khi đề cập đến việc tiến hành một cuộc chiến hay một phong trào nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



