Bản dịch của từ Wainwright trong tiếng Việt
Wainwright

Wainwright (Noun)
Một người đóng xe ngựa.
A wagonbuilder.
The wainwright built a sturdy wagon for the local farmers in 2022.
Người thợ đóng xe đã chế tạo một chiếc xe chắc chắn cho nông dân địa phương vào năm 2022.
Many people do not know a wainwright is essential for agriculture.
Nhiều người không biết rằng người thợ đóng xe là rất cần thiết cho nông nghiệp.
Is the wainwright still active in our community today?
Người thợ đóng xe còn hoạt động trong cộng đồng của chúng ta hôm nay không?
"Wainwright" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường chỉ người nghề làm xe ngựa hoặc các phương tiện vận chuyển bằng gỗ. Thuật ngữ này phổ biến hơn ở Anh, đặc biệt trong các cộng đồng nông thôn. Trong khi đó, ở Mỹ, khái niệm này ít được sử dụng và không có hình thức tương đương phổ biến. Việc sử dụng thuật ngữ "wainwright" phản ánh sự thực hành nghề truyền thống và các đặc điểm văn hóa khu vực.
Từ "wainwright" xuất phát từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "wain" (có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wanja", nghĩa là xe) và "wright" (từ tiếng Anglo-Saxon "wyrhta", nghĩa là người chế tạo). Ban đầu, "wainwright" được dùng để chỉ thợ thủ công chế tạo hoặc sửa chữa xe ngựa, phản ánh vai trò thiết yếu của họ trong giao thông và vận tải thời kỳ trước. Ngày nay, từ này thường chỉ những người có kỹ năng trong việc làm xe hoặc đồ gỗ, giữ lại ý nghĩa về tay nghề thủ công trong lịch sử.
Từ "wainwright" là một thuật ngữ ít gặp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do nó ít liên quan đến các chủ đề phổ biến trong kỳ thi. Trong ngữ cảnh khác, "wainwright" chỉ những người tạo ra xe ngựa, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản lịch sử hoặc văn hóa về nghề thủ công truyền thống. Từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về lịch sử sản xuất và ngành nghề truyền thống.