Bản dịch của từ Wait behind trong tiếng Việt

Wait behind

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wait behind (Verb)

wˈeɪt bɨhˈaɪnd
wˈeɪt bɨhˈaɪnd
01

Để ở lại chờ cho một người hoặc hành động nào đó đến hoặc xảy ra.

To remain in place until a specified person or action arrives or occurs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Để trì hoãn trong việc hành động hoặc tiến triển nhằm hỗ trợ hoặc tránh làm phiền ai đó.

To delay in acting or progressing in order to assist or avoid disturbing someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Để ở lại sau khi một nhóm đã rời khỏi một địa điểm.

To remain after a group has left a place.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wait behind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wait behind

Không có idiom phù hợp