Bản dịch của từ Wait upon trong tiếng Việt

Wait upon

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wait upon (Verb)

weɪt əpˈɑn
weɪt əpˈɑn
01

Chờ đợi ai đó hoặc thứ gì đó; ở bên cạnh ai đó.

To wait for someone or something; to be in attendance on someone.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phục vụ hoặc chăm sóc ai đó, thường theo cách trang trọng hoặc hạ mình.

To serve or attend to someone, often in a formal or servile manner.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Chờ đợi một sự kiện hoặc hành động; ở trong trạng thái sẵn sàng.

To await an event or action; to stay in readiness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wait upon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wait upon

Không có idiom phù hợp