Bản dịch của từ Wait upon trong tiếng Việt
Wait upon

Wait upon (Verb)
Chờ đợi ai đó hoặc thứ gì đó; ở bên cạnh ai đó.
To wait for someone or something; to be in attendance on someone.
I wait upon my friends at social gatherings every weekend.
Tôi phục vụ bạn bè tại các buổi gặp mặt xã hội mỗi cuối tuần.
She does not wait upon anyone during the party.
Cô ấy không phục vụ ai trong bữa tiệc.
Do you wait upon guests at your events?
Bạn có phục vụ khách tại các sự kiện của mình không?
The staff will wait upon guests at the annual gala dinner.
Nhân viên sẽ phục vụ khách tại bữa tiệc gala hàng năm.
They do not wait upon customers at the new cafe.
Họ không phục vụ khách hàng tại quán cà phê mới.
Will the volunteers wait upon the attendees during the conference?
Các tình nguyện viên sẽ phục vụ người tham dự trong hội nghị chứ?
We wait upon the results of the survey from January.
Chúng tôi chờ đợi kết quả khảo sát từ tháng Giêng.
They do not wait upon others for their social plans.
Họ không chờ đợi người khác cho kế hoạch xã hội của mình.
Do we wait upon the committee's decision for the event?
Chúng ta có chờ đợi quyết định của ủy ban cho sự kiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp