Bản dịch của từ Wait upon trong tiếng Việt

Wait upon

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wait upon (Verb)

weɪt əpˈɑn
weɪt əpˈɑn
01

Chờ đợi ai đó hoặc thứ gì đó; ở bên cạnh ai đó.

To wait for someone or something; to be in attendance on someone.

Ví dụ

I wait upon my friends at social gatherings every weekend.

Tôi phục vụ bạn bè tại các buổi gặp mặt xã hội mỗi cuối tuần.

She does not wait upon anyone during the party.

Cô ấy không phục vụ ai trong bữa tiệc.

Do you wait upon guests at your events?

Bạn có phục vụ khách tại các sự kiện của mình không?

02

Phục vụ hoặc chăm sóc ai đó, thường theo cách trang trọng hoặc hạ mình.

To serve or attend to someone, often in a formal or servile manner.

Ví dụ

The staff will wait upon guests at the annual gala dinner.

Nhân viên sẽ phục vụ khách tại bữa tiệc gala hàng năm.

They do not wait upon customers at the new cafe.

Họ không phục vụ khách hàng tại quán cà phê mới.

Will the volunteers wait upon the attendees during the conference?

Các tình nguyện viên sẽ phục vụ người tham dự trong hội nghị chứ?

03

Chờ đợi một sự kiện hoặc hành động; ở trong trạng thái sẵn sàng.

To await an event or action; to stay in readiness.

Ví dụ

We wait upon the results of the survey from January.

Chúng tôi chờ đợi kết quả khảo sát từ tháng Giêng.

They do not wait upon others for their social plans.

Họ không chờ đợi người khác cho kế hoạch xã hội của mình.

Do we wait upon the committee's decision for the event?

Chúng ta có chờ đợi quyết định của ủy ban cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wait upon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wait upon

Không có idiom phù hợp