Bản dịch của từ Wait upon trong tiếng Việt
Wait upon
Verb

Wait upon(Verb)
weɪt əpˈɑn
weɪt əpˈɑn
01
Chờ đợi ai đó hoặc thứ gì đó; ở bên cạnh ai đó.
To wait for someone or something; to be in attendance on someone.
Ví dụ
Ví dụ
Wait upon

Chờ đợi ai đó hoặc thứ gì đó; ở bên cạnh ai đó.
To wait for someone or something; to be in attendance on someone.