Bản dịch của từ Wait upon trong tiếng Việt

Wait upon

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wait upon(Verb)

weɪt əpˈɑn
weɪt əpˈɑn
01

Chờ đợi ai đó hoặc thứ gì đó; ở bên cạnh ai đó.

To wait for someone or something; to be in attendance on someone.

Ví dụ
02

Phục vụ hoặc chăm sóc ai đó, thường theo cách trang trọng hoặc hạ mình.

To serve or attend to someone, often in a formal or servile manner.

Ví dụ
03

Chờ đợi một sự kiện hoặc hành động; ở trong trạng thái sẵn sàng.

To await an event or action; to stay in readiness.

Ví dụ