Bản dịch của từ Waited trong tiếng Việt
Waited

Waited (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự chờ đợi.
Simple past and past participle of wait.
She waited for her friend at the café yesterday.
Cô ấy đã chờ bạn mình ở quán cà phê hôm qua.
They did not wait for the bus last week.
Họ đã không chờ xe buýt tuần trước.
Did you wait long for the concert to start?
Bạn đã chờ lâu để buổi hòa nhạc bắt đầu không?
Dạng động từ của Waited (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wait |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Waited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Waited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Waits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waiting |
Họ từ
"Waited" là dạng quá khứ của động từ "wait", có nghĩa là "chờ đợi" hoặc "đứng chờ". Việc sử dụng "waited" trong văn viết và nói thường thể hiện một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong ngữ cảnh giao tiếp, có thể có sự khác biệt nhỏ trong âm điệu và nhấn âm. Thông thường, "waited" được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và văn viết chính thức.
Từ "waited" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "wait", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "waitier" và có thể liên kết với tiếng Latinh "vadere", nghĩa là "đi". Ban đầu, nó chỉ đơn giản có nghĩa là di chuyển chậm hoặc đứng chờ. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để miêu tả trạng thái ở lại trong một khoảng thời gian nhằm chờ đợi một sự kiện hoặc đối tượng cụ thể, diễn tả rõ ràng hơn hành động dừng lại để chờ đợi.
Từ "waited" là dạng quá khứ của động từ "wait", thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói. Tần suất sử dụng cao trong các tình huống mô tả thời gian hoặc trạng thái chờ đợi. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự chờ đợi cho một sự kiện hoặc hành động, như là chờ đợi một cuộc hẹn, chuyến xe hoặc phản hồi từ người khác. Việc hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp và khả năng diễn đạt trong tiếng Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



