Bản dịch của từ Waited trong tiếng Việt

Waited

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Waited (Verb)

wˈeɪtɪd
wˈeɪtɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự chờ đợi.

Simple past and past participle of wait.

Ví dụ

She waited for her friend at the café yesterday.

Cô ấy đã chờ bạn mình ở quán cà phê hôm qua.

They did not wait for the bus last week.

Họ đã không chờ xe buýt tuần trước.

Did you wait long for the concert to start?

Bạn đã chờ lâu để buổi hòa nhạc bắt đầu không?

Dạng động từ của Waited (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wait

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Waited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Waited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Waits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Waiting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/waited/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] And you want to develop Describe a time you for something special to happen [...]Trích: Describe a special day out that didn’t cost much | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I guess it just depends on what they are for and how long they have to [...]Trích: Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Actually I really don’t have any idea what old people do while for something [...]Trích: Describe a skill that takes a long time to learn | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane
[...] The queue for checking in, for security, for to board sometimes takes forever [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a person who often travels by plane

Idiom with Waited

Không có idiom phù hợp